Bản dịch của từ Downrate trong tiếng Việt
Downrate
Downrate (Verb)
Làm cho giá trị, tiêu chuẩn hoặc tầm quan trọng thấp hơn.
Make lower in value standard or importance.
Many people downrate social media's impact on real-life communication.
Nhiều người đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đến giao tiếp thực tế.
Experts do not downrate the importance of face-to-face interactions.
Các chuyên gia không đánh giá thấp tầm quan trọng của tương tác trực tiếp.
Why do some downrate the significance of community service projects?
Tại sao một số người lại đánh giá thấp tầm quan trọng của các dự án phục vụ cộng đồng?
Từ "downrate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm mức độ đánh giá hoặc xếp hạng của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc hạ mức xếp hạng tín dụng của một công ty hoặc quốc gia. Nếu xét trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "downrate" thường được sử dụng một cách thống nhất, tuy nhiên trong ngôn ngữ viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các báo cáo tài chính. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "downrate" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "down-" và động từ "rate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratio", mang nghĩa chỉ sự tính toán hoặc đánh giá. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, "downrate" được sử dụng để chỉ việc đánh giá mức độ thấp hơn của một đối tượng hoặc dịch vụ nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự thay đổi giá trị hay tôn trọng đối với một yếu tố nhất định trong các lĩnh vực như tài chính và công nghệ.
Từ "downrate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn. Từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế, dùng để chỉ việc đánh giá giảm xếp hạng hoặc giá trị của một tài sản hoặc công ty. Trong các ngữ cảnh này, "downrate" có thể được liên kết với các quyết định và phân tích đầu tư.