Bản dịch của từ Downstairs trong tiếng Việt

Downstairs

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downstairs (Noun)

dˈaʊnstæəɹz
dˈaʊnstˈɛɹz
01

Tầng trệt hoặc tầng dưới của tòa nhà.

The ground floor or lower floors of a building.

Ví dụ

The IELTS office is downstairs on the first floor.

Văn phòng IELTS ở tầng một dưới

There are no classrooms downstairs, only administrative offices.

Không có lớp học ở dưới, chỉ có văn phòng hành chính.

Is the library downstairs or on a higher floor?

Thư viện ở dưới hay ở tầng cao hơn?

The IELTS office is downstairs on the ground floor.

Văn phòng IELTS ở tầng dưới, ở tầng trệt.

She prefers studying downstairs in the library for IELTS preparation.

Cô ấy thích học ở tầng dưới trong thư viện để chuẩn bị cho IELTS.

Downstairs (Adjective)

dˈaʊnstæəɹz
dˈaʊnstˈɛɹz
01

Nằm ở tầng dưới.

Situated downstairs.

Ví dụ

The downstairs neighbors are throwing a party tonight.

Hàng xóm ở tầng dưới đang tổ chức một bữa tiệc tối nay.

Our apartment is not downstairs; it's on the third floor.

Căn hộ của chúng tôi không ở tầng dưới; nó ở tầng ba.

Is the IELTS test center downstairs or on a higher floor?

Trung tâm thi IELTS ở tầng dưới hay ở tầng cao hơn?

The downstairs room is cozy and quiet for studying.

Phòng ở tầng dưới ấm cúng và yên tĩnh để học.

She prefers not to live in a downstairs apartment.

Cô ấy thích không sống trong căn hộ ở tầng dưới.

Downstairs (Adverb)

dˈaʊnstæəɹz
dˈaʊnstˈɛɹz
01

Xuống một tầng cầu thang.

Down a flight of stairs.

Ví dụ

She went downstairs to meet her friends for dinner.

Cô ấy đi xuống dưới để gặp bạn bè của cô ấy để ăn tối.

He never goes downstairs during the day.

Anh ấy không bao giờ đi xuống dưới vào ban ngày.

Did you see anyone downstairs at the party last night?

Bạn có thấy ai đó ở dưới tại bữa tiệc tối qua không?

She walked downstairs to join the party.

Cô ấy đi bộ xuống dưới để tham gia bữa tiệc.

He did not go downstairs because he felt tired.

Anh ấy không đi xuống dưới vì anh ấy cảm thấy mệt mỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downstairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downstairs

Không có idiom phù hợp