Bản dịch của từ Downstairs trong tiếng Việt
Downstairs

Downstairs (Noun)
The IELTS office is downstairs on the first floor.
Văn phòng IELTS ở tầng một dưới
There are no classrooms downstairs, only administrative offices.
Không có lớp học ở dưới, chỉ có văn phòng hành chính.
Is the library downstairs or on a higher floor?
Thư viện ở dưới hay ở tầng cao hơn?
The IELTS office is downstairs on the ground floor.
Văn phòng IELTS ở tầng dưới, ở tầng trệt.
She prefers studying downstairs in the library for IELTS preparation.
Cô ấy thích học ở tầng dưới trong thư viện để chuẩn bị cho IELTS.
Downstairs (Adjective)
Nằm ở tầng dưới.
Situated downstairs.
The downstairs neighbors are throwing a party tonight.
Hàng xóm ở tầng dưới đang tổ chức một bữa tiệc tối nay.
Our apartment is not downstairs; it's on the third floor.
Căn hộ của chúng tôi không ở tầng dưới; nó ở tầng ba.
Is the IELTS test center downstairs or on a higher floor?
Trung tâm thi IELTS ở tầng dưới hay ở tầng cao hơn?
The downstairs room is cozy and quiet for studying.
Phòng ở tầng dưới ấm cúng và yên tĩnh để học.
She prefers not to live in a downstairs apartment.
Cô ấy thích không sống trong căn hộ ở tầng dưới.
Downstairs (Adverb)
Xuống một tầng cầu thang.
Down a flight of stairs.
She went downstairs to meet her friends for dinner.
Cô ấy đi xuống dưới để gặp bạn bè của cô ấy để ăn tối.
He never goes downstairs during the day.
Anh ấy không bao giờ đi xuống dưới vào ban ngày.
Did you see anyone downstairs at the party last night?
Bạn có thấy ai đó ở dưới tại bữa tiệc tối qua không?
She walked downstairs to join the party.
Cô ấy đi bộ xuống dưới để tham gia bữa tiệc.
He did not go downstairs because he felt tired.
Anh ấy không đi xuống dưới vì anh ấy cảm thấy mệt mỏi.
"Downstairs" là một trạng từ chỉ địa điểm, nghĩa là phần dưới của một tòa nhà hoặc một sân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ vị trí ở tầng dưới, thường trong ngữ cảnh của một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "downstairs" có nghĩa tương tự nhưng ít khi thấy sự phân biệt rõ ràng giữa các tầng trong các tòa nhà lớn. Về cách phát âm, từ này gần như không có sự khác biệt giữa hai ngữ hệ, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ sử dụng.
Từ "downstairs" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "down" (xuống) và "stair", một từ xuất phát từ tiếng Đức cổ "stig", có nghĩa là "bậc thang". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian nằm dưới bậc thang hoặc tầng dưới của một tòa nhà. Sự kết hợp giữa "xuống" và "bậc thang" đã hình thành ý nghĩa hiện tại, chỉ một vị trí ở dưới tầng chính trong một cấu trúc kiến trúc.
Từ "downstairs" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả địa điểm trong các tình huống thực tế. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả vị trí trong nhà hoặc trong các tình huống đi lại. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "downstairs" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh hoạt thường nhật nhằm chỉ vị trí ở tầng dưới trong các công trình kiến trúc như nhà ở, văn phòng, hay cơ sở thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp