Bản dịch của từ Downtick trong tiếng Việt

Downtick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downtick (Noun)

dˈaʊntɨk
dˈaʊntɨk
01

Một sự giảm nhỏ hoặc xu hướng giảm nhẹ.

A small decrease or slight downward trend.

Ví dụ

The recent downtick in social media engagement surprised many marketers.

Sự giảm nhẹ gần đây trong sự tương tác trên mạng xã hội đã khiến nhiều nhà tiếp thị ngạc nhiên.

There was no significant downtick in community participation this year.

Năm nay không có sự giảm nhẹ đáng kể nào trong sự tham gia của cộng đồng.

Is the downtick in youth volunteering concerning for local charities?

Sự giảm nhẹ trong tình nguyện của giới trẻ có đáng lo ngại cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downtick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downtick

Không có idiom phù hợp