Bản dịch của từ Downtick trong tiếng Việt
Downtick

Downtick (Noun)
The recent downtick in social media engagement surprised many marketers.
Sự giảm nhẹ gần đây trong sự tương tác trên mạng xã hội đã khiến nhiều nhà tiếp thị ngạc nhiên.
There was no significant downtick in community participation this year.
Năm nay không có sự giảm nhẹ đáng kể nào trong sự tham gia của cộng đồng.
Is the downtick in youth volunteering concerning for local charities?
Sự giảm nhẹ trong tình nguyện của giới trẻ có đáng lo ngại cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
"Downtick" là một thuật ngữ tài chính chỉ sự giảm giá của một tài sản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch chứng khoán. Khi một cổ phiếu hoặc một công cụ tài chính giảm giá so với giá giao dịch trước đó, nó được gọi là một "downtick". Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong các giao dịch chứng khoán hơn là trong tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng từ "downward tick". Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "downtick" có nguồn gốc từ chữ "tick" trong tiếng Anh, có nghĩa là "dấu chấm" hoặc "đánh dấu". Trong ngữ cảnh tài chính, "downtick" ám chỉ sự giảm giá của một tài sản, đặc biệt là khi giá trị của nó giảm xuống. Sự hình thành của từ này bắt nguồn từ khoảng đầu thế kỷ 20, khi các nhà giao dịch ghi lại giá cổ phiếu bằng các dấu chấm trên giấy. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thay đổi giá trị theo chiều hướng giảm.
Từ "downtick" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến tài chính hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "downtick" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng thị trường tài chính, chỉ sự giảm nhẹ trong giá trị hoặc số lượng của một tài sản. Khả năng nhận biết và sử dụng chính xác từ này rất quan trọng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu tài chính hoặc diễn biến kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp