Bản dịch của từ Doxycycline trong tiếng Việt

Doxycycline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doxycycline (Noun)

dˈɑksəsˌɪlɨn
dˈɑksəsˌɪlɨn
01

Một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm tetracycline, có thời gian bán hủy dài trong cơ thể.

A broadspectrum antibiotic of the tetracycline group which has a long halflife in the body.

Ví dụ

Doctors prescribed doxycycline for the community's rising infection rates in 2022.

Bác sĩ đã kê đơn doxycycline cho tỷ lệ nhiễm trùng tăng ở cộng đồng năm 2022.

Doxycycline is not always effective against all bacterial infections in society.

Doxycycline không phải lúc nào cũng hiệu quả với tất cả nhiễm trùng trong xã hội.

Is doxycycline available for free at local health clinics in our area?

Doxycycline có sẵn miễn phí tại các phòng khám sức khỏe địa phương trong khu vực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doxycycline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doxycycline

Không có idiom phù hợp