Bản dịch của từ Doxycycline trong tiếng Việt
Doxycycline

Doxycycline (Noun)
Một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm tetracycline, có thời gian bán hủy dài trong cơ thể.
A broadspectrum antibiotic of the tetracycline group which has a long halflife in the body.
Doctors prescribed doxycycline for the community's rising infection rates in 2022.
Bác sĩ đã kê đơn doxycycline cho tỷ lệ nhiễm trùng tăng ở cộng đồng năm 2022.
Doxycycline is not always effective against all bacterial infections in society.
Doxycycline không phải lúc nào cũng hiệu quả với tất cả nhiễm trùng trong xã hội.
Is doxycycline available for free at local health clinics in our area?
Doxycycline có sẵn miễn phí tại các phòng khám sức khỏe địa phương trong khu vực của chúng ta không?
Doxycycline là một kháng sinh nhóm tetracycline được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng. Doxycycline thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và bệnh Lyme. Tại Mỹ, doxycycline có thể được kê toa dưới dạng viên uống hoặc tiêm, trong khi ở Anh, dạng giải phóng kéo dài cũng được ưa chuộng.
Doxycycline có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "doxy", nghĩa là "ý tưởng" hoặc "quan điểm", kết hợp với "-cyline", một tiền tố trong nhóm thuốc kháng sinh tetracycline. Thuốc được phát triển từ tetracycline vào những năm 1960, nhằm mục đích điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn, bao gồm cả bệnh Lyme và mụn trứng cá. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa nguyên tắc điều trị và các thuộc tính dược lý của thuốc.
Doxycycline là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, thường được sử dụng trong y học để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến do mang tính chuyên môn, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh y khoa hoặc sinh học. Ngoài ra, doxycycline cũng thường được đề cập trong thông tin thuốc, các bài viết nghiên cứu, và trong các cuộc trao đổi về sức khỏe liên quan đến điều trị nhiễm trùng và phòng ngừa bệnh.