Bản dịch của từ Tetracycline trong tiếng Việt

Tetracycline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetracycline (Noun)

tɛtɹəsˈaɪklaɪn
tɛtɹəsˈaɪklaɪn
01

Bất kỳ nhóm kháng sinh lớn nào có cấu trúc phân tử chứa bốn vòng.

Any of a large group of antibiotics with a molecular structure containing four rings.

Ví dụ

Tetracycline is often used to treat acne in teenagers effectively.

Tetracycline thường được sử dụng để điều trị mụn ở thanh thiếu niên hiệu quả.

Doctors do not recommend tetracycline for pregnant women due to risks.

Bác sĩ không khuyên dùng tetracycline cho phụ nữ mang thai do nguy cơ.

Is tetracycline effective against bacterial infections in young adults?

Tetracycline có hiệu quả chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn ở người lớn trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tetracycline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetracycline

Không có idiom phù hợp