Bản dịch của từ Tetracycline trong tiếng Việt
Tetracycline

Tetracycline (Noun)
Tetracycline is often used to treat acne in teenagers effectively.
Tetracycline thường được sử dụng để điều trị mụn ở thanh thiếu niên hiệu quả.
Doctors do not recommend tetracycline for pregnant women due to risks.
Bác sĩ không khuyên dùng tetracycline cho phụ nữ mang thai do nguy cơ.
Is tetracycline effective against bacterial infections in young adults?
Tetracycline có hiệu quả chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn ở người lớn trẻ không?
Họ từ
Tetracycline là một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm tetracycline, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Tetracycline hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và quy định về kê đơn có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Tetracycline xuất phát từ gốc Latin "tetra-", có nghĩa là "bốn", và "cyclus", có nghĩa là "vòng tròn", biểu thị cấu trúc hóa học của thuốc gồm bốn vòng thơm. Thuốc này được phát hiện vào những năm 1940 từ nấm Streptomyces. Sự phát triển của tetracycline đánh dấu bước đột phá trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, với phổ tác dụng rộng rãi nhưng hiện nay thường bị hạn chế do tình trạng kháng kháng sinh gia tăng.
Tetracycline là một kháng sinh được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh về y tế, dược phẩm và sức khỏe. Từ này thường xuất hiện trong bài đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về điều trị bệnh và thuốc. Ngoài ra, tetracycline còn được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành và nghiên cứu khoa học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc thảo luận về kháng sinh trị liệu và kháng kháng sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp