Bản dịch của từ Dozing trong tiếng Việt

Dozing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dozing (Verb)

dˈoʊzɪŋ
dˈoʊzɪŋ
01

Ngủ nhẹ hoặc không liên tục.

Sleep lightly or intermittently.

Ví dụ

Many people were dozing during the long social meeting yesterday.

Nhiều người đã gật gù trong cuộc họp xã hội dài hôm qua.

She was not dozing; she was fully engaged in the discussion.

Cô ấy không gật gù; cô ấy hoàn toàn tham gia vào cuộc thảo luận.

Are you dozing off while we discuss social issues?

Bạn có đang gật gù khi chúng ta thảo luận về vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Dozing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Doze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dozing

Dozing (Noun)

dˈoʊzɪŋ
dˈoʊzɪŋ
01

Hành động ngủ nhẹ hoặc không liên tục.

The action of sleeping lightly or intermittently.

Ví dụ

Many people were dozing during the long social event last Saturday.

Nhiều người đã gật gù trong sự kiện xã hội dài hôm thứ Bảy.

She was not dozing; she was actively participating in the discussion.

Cô ấy không gật gù; cô ấy đang tích cực tham gia thảo luận.

Are you dozing off at the social gathering tonight?

Bạn có đang gật gù trong buổi gặp mặt xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dozing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dozing

Không có idiom phù hợp