Bản dịch của từ Dozing trong tiếng Việt
Dozing

Dozing (Verb)
Ngủ nhẹ hoặc không liên tục.
Many people were dozing during the long social meeting yesterday.
Nhiều người đã gật gù trong cuộc họp xã hội dài hôm qua.
She was not dozing; she was fully engaged in the discussion.
Cô ấy không gật gù; cô ấy hoàn toàn tham gia vào cuộc thảo luận.
Are you dozing off while we discuss social issues?
Bạn có đang gật gù khi chúng ta thảo luận về vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Dozing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dozing |
Dozing (Noun)
Hành động ngủ nhẹ hoặc không liên tục.
The action of sleeping lightly or intermittently.
Many people were dozing during the long social event last Saturday.
Nhiều người đã gật gù trong sự kiện xã hội dài hôm thứ Bảy.
She was not dozing; she was actively participating in the discussion.
Cô ấy không gật gù; cô ấy đang tích cực tham gia thảo luận.
Are you dozing off at the social gathering tonight?
Bạn có đang gật gù trong buổi gặp mặt xã hội tối nay không?
Họ từ
"Dozing" là một danh từ và động từ, mang ý nghĩa là trạng thái ngủ nhẹ hoặc ngủ gà gật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói hàng ngày, người Anglo có thể dùng từ "napping" hơn để chỉ việc ngủ ngắn hơn. Chú ý rằng "dozing" thường diễn tả những giấc ngủ không sâu, xảy ra trong những tình huống như ngồi trực tiếp hoặc không thoải mái.
Từ "dozing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dosian", có nghĩa là "ngủ gà ngủ gật", xuất phát từ tiếng Latin "dormire", nghĩa là "ngủ". Sự phát triển của từ này phản ánh sự hình thành khái niệm về trạng thái buồn ngủ, nhẹ nhàng, thể hiện một giai đoạn giữa tỉnh táo và giấc ngủ sâu. Ngày nay, "dozing" được sử dụng để mô tả hành động ngủ không hoàn toàn, nhấn mạnh sự thư giãn tạm thời của cơ thể và tâm trí.
Từ "dozing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi ngữ cảnh thường tập trung vào các chủ đề chính. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn nghị luận hoặc câu chuyện liên quan đến giấc ngủ. Ngoài ra, "dozing" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái buồn ngủ nhẹ, chẳng hạn như khi một người đang ngồi trên ghế hoặc trong khi đi xe hơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp