Bản dịch của từ Drag out trong tiếng Việt

Drag out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drag out (Verb)

dɹæg aʊt
dɹæg aʊt
01

Trích xuất hoặc bị ngăn chặn tiếp tục.

Extract or be prevented from continuing.

Ví dụ

The discussion about climate change will drag out for hours.

Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu sẽ kéo dài hàng giờ.

They did not want to drag out the argument any longer.

Họ không muốn kéo dài cuộc tranh cãi thêm nữa.

Will the debate drag out until everyone leaves the room?

Liệu cuộc tranh luận có kéo dài cho đến khi mọi người rời phòng không?

Drag out (Phrase)

dɹæg aʊt
dɹæg aʊt
01

Kéo dài cái gì đó một cách tẻ nhạt.

Prolong something in a tedious manner.

Ví dụ

The meeting seemed to drag out for hours without any decisions.

Cuộc họp dường như kéo dài hàng giờ mà không có quyết định nào.

They did not drag out the discussion on social issues this time.

Họ không kéo dài cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội lần này.

Why do some debates drag out unnecessarily in social forums?

Tại sao một số cuộc tranh luận lại kéo dài không cần thiết trong các diễn đàn xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drag out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drag out

Không có idiom phù hợp