Bản dịch của từ Dragée trong tiếng Việt
Dragée

Dragée (Noun)
Một loại đồ ngọt bao gồm phần nhân được bao phủ bởi một lớp phủ, chẳng hạn như quả hạnh nhân có đường.
A sweet consisting of a centre covered with a coating such as a sugared almond.
I bought dragées for my wedding guests last summer.
Tôi đã mua dragée cho khách mời đám cưới mùa hè năm ngoái.
Many people do not like dragées because they are too sweet.
Nhiều người không thích dragée vì chúng quá ngọt.
Did you try the dragées at the party last weekend?
Bạn đã thử dragée tại bữa tiệc cuối tuần trước chưa?
Thuật ngữ "dragée" dùng để chỉ một loại viên kẹo nhỏ có lớp vỏ cứng, thường được làm từ đường, bên trong có thể chứa chocolate hoặc các thành phần khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và trang trí bánh ngọt. Trong tiếng Anh, nó có thể không có sự phân biệt rõ ràng giữa British và American English; tuy nhiên, thường thì thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh so với trong các ngôn ngữ châu Âu khác.
Từ "dragée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được cấu thành từ động từ "draguer", nghĩa là "cạo" hoặc "mài". Các dragée thường là những viên kẹo hoặc bánh ngọt, được bao bọc bởi lớp đường mỏng, có thể truy nguồn gốc trở lại thời kỳ cổ đại, khi chúng được dùng trong các nghi lễ tôn giáo và nguyên liệu để khắc phục các món quà. Sự phát triển từ chức năng truyền thống sang tiêu thụ ẩm thực hiện đại đã định hình khái niệm "dragée" như một món ăn tráng miệng tinh tế và sang trọng ngày nay.
Từ "dragée" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, mô tả loại kẹo đậu phủ, thường là đường. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến trang trí bánh kẹo hoặc các dịp lễ hội. Sự hiếm gặp của "dragée" trong tiếng Anh thường dẫn đến việc nó không được quan tâm nhiều trong các tài liệu học thuật hay thi cử.