Bản dịch của từ Draggled trong tiếng Việt

Draggled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draggled (Adjective)

01

Bẩn hoặc ẩm ướt, thường là do bị bùn hoặc nước kéo theo.

Dirty or wet typically from being trailed through mud or water.

Ví dụ

The children looked draggled after playing in the muddy park yesterday.

Những đứa trẻ trông bẩn thỉu sau khi chơi ở công viên lầy hôm qua.

She did not want to attend the social event in her draggled clothes.

Cô ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội trong bộ quần áo bẩn thỉu.

Are those draggled shoes from the charity run last week?

Những đôi giày bẩn thỉu đó có phải từ cuộc chạy từ thiện tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draggled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draggled

Không có idiom phù hợp