Bản dịch của từ Draggled trong tiếng Việt
Draggled
Adjective
Draggled (Adjective)
Ví dụ
The children looked draggled after playing in the muddy park yesterday.
Những đứa trẻ trông bẩn thỉu sau khi chơi ở công viên lầy hôm qua.
She did not want to attend the social event in her draggled clothes.
Cô ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội trong bộ quần áo bẩn thỉu.
Are those draggled shoes from the charity run last week?
Những đôi giày bẩn thỉu đó có phải từ cuộc chạy từ thiện tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Draggled
Không có idiom phù hợp