Bản dịch của từ Drainage area trong tiếng Việt
Drainage area

Drainage area (Noun)
The drainage area of the river supports local wildlife and plants.
Khu vực thoát nước của con sông hỗ trợ động thực vật địa phương.
The city does not manage its drainage area effectively for flood prevention.
Thành phố không quản lý khu vực thoát nước hiệu quả để ngăn lũ.
What is the size of the drainage area for Lake Michigan?
Khu vực thoát nước của Hồ Michigan có kích thước bao nhiêu?
Drainage area (Phrase)
The drainage area of the river supports local wildlife and plants.
Khu vực thoát nước của con sông hỗ trợ động thực vật địa phương.
The drainage area does not include urban developments in the city.
Khu vực thoát nước không bao gồm các phát triển đô thị trong thành phố.
Is the drainage area large enough for the upcoming rainstorm?
Khu vực thoát nước có đủ lớn cho cơn bão sắp tới không?
Khu vực thoát nước (drainage area) là thuật ngữ chỉ vùng đất mà nước mưa hoặc nước từ nguồn nước khác chảy vào một kênh, sông hoặc hồ. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong quản lý tài nguyên nước và môi trường, vì nó ảnh hưởng đến lượng nước và chất lượng nước chảy vào các hệ thống thủy lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "drainage area" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "drainare" có nghĩa là "rút nước". Kết hợp với "area", xuất phát từ "area" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không gian" hay "khu vực", thuật ngữ này chỉ đến khu vực mà nước mưa được thu thập và dẫn đi. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết về địa hình và quy trình thuỷ văn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý nước và môi trường. Sự kết hợp giữa các yếu tố địa lý và thủy học trong thuật ngữ này chủ yếu đúng với ứng dụng hiện nay trong quản lý tài nguyên nước và quy hoạch đất đai.
Khu vực thoát nước (drainage area) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả các hệ thống thủy văn hoặc quy hoạch đô thị. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các ngữ cảnh chung, như thủy lợi, quản lý nước, và quy hoạch địa lý, cũng cao. Nó áp dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá rủi ro lũ lụt và quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp