Bản dịch của từ Drainpipe trong tiếng Việt
Drainpipe

Drainpipe (Noun)
The drainpipe outside the community center was clogged with leaves.
Ống thoát nước bên ngoài trung tâm cộng đồng bị tắc với lá.
She noticed a leak in the drainpipe of her neighbor's house.
Cô ấy nhận thấy một vết rò rỉ trong ống thoát nước của nhà hàng xóm.
The old drainpipe needed to be replaced due to corrosion.
Ống thoát nước cũ cần được thay thế do sự ăn mòn.
Họ từ
Từ "drainpipe" chỉ đường ống dẫn nước thải hoặc nước mưa, thường được lắp đặt ở bên ngoài của các công trình xây dựng để thu thập và dẫn nước ra khỏi mái nhà hoặc khu vực khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "drainpipe" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "downpipe" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương đương.
Từ "drainpipe" có nguồn gốc từ hai thành tố: "drain" và "pipe". "Drain" xuất phát từ tiếng Latin "drainare", có nghĩa là "rút nước". "Pipe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pipa", chỉ về một ống dẫn. Kể từ thế kỷ 15, “drainpipe” chỉ ống dẫn nước thải. Kết hợp ý nghĩa của từng thành tố, từ này hiện được sử dụng để chỉ ống dẫn nước, liên quan đến chức năng thoát nước trong các công trình xây dựng.
Từ "drainpipe" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh Viết và Đọc khi thảo luận về kiến trúc hoặc hệ thống thoát nước. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ ống thoát nước trong các công trình xây dựng, do đó thường xuất hiện trong các chủ đề về xây dựng, sửa chữa nhà cửa, hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp