Bản dịch của từ Draw away trong tiếng Việt
Draw away

Draw away (Verb)
She tends to draw away when someone gets too close.
Cô ấy thường rút lui khi ai đó đến quá gần.
He doesn't like to draw away from social gatherings.
Anh ấy không thích rút lui khỏi các buổi tụ tập xã hội.
Do you often draw away from crowded places due to anxiety?
Bạn thường rút lui khỏi những nơi đông đúc vì lo lắng không?
She tends to draw away from large social gatherings.
Cô ấy thường có xu hướng rời xa khỏi các buổi tụ tập xã hội lớn.
He does not draw away from making new friends on social media.
Anh ấy không rời xa khỏi việc kết bạn mới trên mạng xã hội.
Draw away (Idiom)
Don't let negative comments draw away your confidence in public speaking.
Đừng để những bình luận tiêu cực làm mất tự tin của bạn khi nói trước công chúng.
She always draws away from controversial topics during IELTS discussions.
Cô ấy luôn tránh các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận IELTS.
Do you think it's easy to draw away attention from grammar mistakes?
Bạn có nghĩ rằng việc lôi kéo sự chú ý khỏi lỗi ngữ pháp dễ không?
Don't let negative comments draw away your confidence in public speaking.
Đừng để những bình luận tiêu cực làm mất tự tin khi nói trước đám đông.
She always draws away attention during group discussions by sharing anecdotes.
Cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong các cuộc thảo luận nhóm bằng cách chia sẻ chuyện vui.
Cụm động từ "draw away" có nghĩa là di chuyển ra xa một cái gì đó hoặc rời khỏi một địa điểm. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm đối với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người nói có thể sử dụng "draw away" để chỉ việc lôi cuốn hoặc làm người khác chú ý đến việc đi ra khỏi một nhóm, địa điểm hay tình huống nào đó.
Cụm từ "draw away" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "draw" có nguồn gốc từ từ tiếng Saxon "dragan", có nghĩa là kéo hoặc lôi. "Away" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "awæg", diễn tả việc rời khỏi một vị trí nào đó. Kết hợp lại, "draw away" chỉ hành động lôi kéo hoặc dẫn dắt ai đó ra khỏi một nơi hay tình huống cụ thể. Nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn duy trì cảm giác tách biệt và di chuyển, phản ánh rõ nét nguồn gốc và quá trình phát triển của nó.
Cụm từ "draw away" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), xuất hiện chủ yếu trong văn cảnh viết chuyên môn hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh hàng ngày, "draw away" thường được sử dụng để mô tả hành động rời xa một đối tượng hoặc nơi chốn nào đó, như khi ai đó xa cách một người khác hoặc dời lòng từ một tình huống khó khăn. Kết quả là, cụm từ này ít gặp trong tài liệu học thuật nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc miêu tả quá trình chuyển tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp