Bản dịch của từ Drawing card trong tiếng Việt

Drawing card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawing card (Noun)

dɹˈɑɪŋ kɑɹd
dɹˈɑɪŋ kɑɹd
01

Một phẩm chất hoặc đặc điểm gợi lên sự quan tâm hoặc thích thú; một sự hấp dẫn.

A quality or feature that evokes interest or liking an attraction

Ví dụ

Her kindness is a drawing card for many new friends.

Sự tốt bụng của cô ấy là điểm thu hút nhiều bạn mới.

His arrogance is not a drawing card in social situations.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không phải là điểm thu hút trong tình huống xã hội.

What makes humor a drawing card in social gatherings?

Điều gì làm cho sự hài hước trở thành điểm thu hút trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawing card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawing card

Không có idiom phù hợp