Bản dịch của từ Dreadlock trong tiếng Việt
Dreadlock
Dreadlock(Noun)
Dreadlock(Verb)
(thông tục) buộc (tóc) thành bím tóc.
Transitive to put hair into dreadlocks.
Dreadlock là một kiểu tóc đặc trưng được hình thành từ việc nạo và chéo những lọn tóc tự nhiên hoặc được xử lý bằng cách tết, xoăn hoặc để tự nhiên mà không chải. Kiểu tóc này chủ yếu phổ biến trong văn hóa Rastafari, nhưng đã được nhiều cộng đồng khác trên thế giới chấp nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ "dreadlock", nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa mà từ này mang lại.
Từ "dreadlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "dread" (sợ hãi) và "lock" (khóa, tóc). Tuy nhiên, nguồn gốc sâu xa hơn của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Latin "dread" xuất phát từ "formidare", nghĩa là sợ hãi, và từ "lock" từ tiếng Đức cổ "loh", mang nghĩa là bó hoặc khối. Dreadlock được sử dụng để chỉ kiểu tóc được hình thành từ những lọn tóc xoắn lại, mang theo ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong truyền thống người Rastafari, biểu tượng của sự tự hào và bản sắc văn hóa.
Từ "dreadlock" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nội dung thường liên quan đến các chủ đề học thuật và chính thức hơn. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, liên quan đến diễn ngôn về bản sắc, nghệ thuật và phong cách sống của cộng đồng người Caribbean và African. Từ "dreadlock" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang và sự tự thể hiện cá nhân.
