Bản dịch của từ Dream girl trong tiếng Việt
Dream girl

Dream girl (Noun)
Một cô gái trong giấc mơ của một người, đặc biệt là cô gái đại diện cho một khái niệm lý tưởng hoặc không thể đạt được.
A girl in ones dreams especially one that represents an ideal or unattainable concept.
She is my dream girl, perfect in every way.
Cô ấy là cô gái trong mơ của tôi, hoàn hảo trong mọi cách.
I have never met my dream girl in real life.
Tôi chưa bao giờ gặp cô gái trong mơ của mình trong đời thực.
Is your dream girl someone you know or a fantasy?
Cô gái trong mơ của bạn có phải là ai đó bạn biết hay chỉ là ảo tưởng?
She is my dream girl, the one I always imagine.
Cô ấy là cô gái trong giấc mơ của tôi, người mà tôi luôn tưởng tượng.
I have never met my dream girl in real life.
Tôi chưa bao giờ gặp cô gái trong giấc mơ của mình trong đời thực.
Thuật ngữ "dream girl" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lý tưởng trong mắt một cá nhân, thường dựa trên những tiêu chuẩn về vẻ đẹp, tính cách và giá trị mà người đó mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "dream girl" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ hay khao khát. Ngược lại, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể gắn liền với các ý nghĩa văn hóa và xã hội khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên cảm xúc trọng tâm về hình mẫu lý tưởng.
Cụm từ "dream girl" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dream" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "drōm" (ý chỉ giấc mơ) và "girl" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gyrl" (ý chỉ con gái). Ban đầu, "dream girl" thường đề cập đến hình mẫu lý tưởng phụ nữ trong tâm trí một người. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ người phụ nữ nào được coi là lý tưởng hoặc hấp dẫn đối với một cá nhân trong ngữ cảnh tiểu thuyết, truyền thông và văn hóa đại chúng.
Cụm từ "dream girl" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thực tế, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hình mẫu lý tưởng của một người phụ nữ trong các cuộc trò chuyện bình thường, tác phẩm văn học, hoặc phim ảnh. Cách sử dụng phổ biến liên quan đến mong ước hoặc lý tưởng hóa về tình yêu, thể hiện khía cạnh văn hóa và tâm lý của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp