Bản dịch của từ Dress rehearsal trong tiếng Việt
Dress rehearsal
Dress rehearsal (Noun)
The community theater held a dress rehearsal last Saturday for the play.
Nhà hát cộng đồng đã tổ chức một buổi tổng duyệt vào thứ Bảy tuần trước cho vở kịch.
The dress rehearsal did not include any audience members last week.
Buổi tổng duyệt tuần trước không có bất kỳ khán giả nào.
Is the dress rehearsal scheduled for this Friday at the community center?
Buổi tổng duyệt có được lên lịch vào thứ Sáu này tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng danh từ của Dress rehearsal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dress rehearsal | Dress rehearsals |
Dress rehearsal (Idiom)
The dress rehearsal for the community play was last Saturday.
Buổi tổng duyệt cho vở kịch cộng đồng diễn ra vào thứ Bảy vừa qua.
The dress rehearsal did not include any audience members at all.
Buổi tổng duyệt không có bất kỳ khán giả nào tham dự.
When is the dress rehearsal for the school talent show scheduled?
Khi nào buổi tổng duyệt cho chương trình tài năng của trường được lên lịch?
"Trang phục tổng duyệt" là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong múa, kịch và âm nhạc, chỉ buổi chạy thử cuối cùng trước khi công diễn. Buổi tổng duyệt này diễn ra trong điều kiện gần giống như buổi biểu diễn chính thức, với trang phục và đạo cụ đầy đủ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng.
Cụm từ "dress rehearsal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "dress" xuất phát từ từ tiếng Latinh "indutus", có nghĩa là "được mặc" hoặc "đầu hàng". "Rehearsal" lại từ tiếng Pháp "répétition", có nghĩa là "sự lặp lại". Cụm từ này được sử dụng để chỉ buổi tổng duyệt trong nghệ thuật biểu diễn, nơi mà mọi khía cạnh của buổi biểu diễn được thực hiện như trong thực tế, giúp diễn viên và nhóm làm việc hoàn thiện trước khi ra mắt công chúng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh tính chất chuẩn bị nghiêm túc và sự chú trọng đến chi tiết trong quá trình dàn dựng nghệ thuật.
Cụm từ "dress rehearsal" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và biểu diễn khi thí sinh mô tả quá trình chuẩn bị cho một sự kiện biểu diễn. Trong các tình huống thực tiễn, cụm từ này được sử dụng trong ngành công nghiệp biểu diễn, trong đó các nghệ sĩ và kỹ thuật viên tổ chức một buổi tổng duyệt trang phục trước ngày diễn chính để đảm bảo mọi yếu tố hoạt động ăn khớp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp