Bản dịch của từ Dried out trong tiếng Việt
Dried out
Dried out (Idiom)
Her ideas dried out during the IELTS writing exam.
Ý tưởng của cô ấy cạn kiệt trong kỳ thi viết IELTS.
Neglecting to prepare can lead to dried out responses in speaking.
Bỏ qua việc chuẩn bị có thể dẫn đến phản ứng cạn kiệt khi nói.
Did your vocabulary dry out because of lack of practice?
Từ vựng của bạn có cạn kiệt vì thiếu thực hành không?
Her ideas dried out during the IELTS writing section.
Ý tưởng của cô ấy đã cạn kiệt trong phần viết IELTS.
Not preparing enough can lead to dried out responses in speaking.
Không chuẩn bị đủ có thể dẫn đến phản ứng cạn kiệt khi nói.
"Dry out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó mất nước hoặc độ ẩm, dẫn đến tình trạng khô cứng hoặc khô ráo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dried out" được sử dụng tương tự với hình thức viết và phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "dehydrated" trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "dried out" để chỉ thực phẩm hoặc nguồn nước mất đi độ ẩm.
Cụm từ "dried out" được hình thành từ động từ "dry" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "drēogan", có nghĩa là "khô" hoặc "khô cạn". Tiền tố "out" được sử dụng để diễn tả trạng thái hoàn toàn, tạo nên nghĩa là mất nước hoàn toàn. Trong lịch sử, việc "dried out" thường liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc thực phẩm, và hiện nay, nó còn được dùng để mô tả cảm giác khô héo, thiếu sức sống trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "dried out" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc trạng thái mà các vật liệu, như thực phẩm hay khí hậu, mất nước. Trong bài viết hoặc phần nói, nó có thể được sử dụng để mô tả hậu quả của sự khô hạn hoặc quá trình bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời tiết hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp