Bản dịch của từ Dried out trong tiếng Việt
Dried out
Dried out (Idiom)
Her ideas dried out during the IELTS writing exam.
Ý tưởng của cô ấy cạn kiệt trong kỳ thi viết IELTS.
Neglecting to prepare can lead to dried out responses in speaking.
Bỏ qua việc chuẩn bị có thể dẫn đến phản ứng cạn kiệt khi nói.
Did your vocabulary dry out because of lack of practice?
Từ vựng của bạn có cạn kiệt vì thiếu thực hành không?
Her ideas dried out during the IELTS writing section.
Ý tưởng của cô ấy đã cạn kiệt trong phần viết IELTS.
Not preparing enough can lead to dried out responses in speaking.
Không chuẩn bị đủ có thể dẫn đến phản ứng cạn kiệt khi nói.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp