Bản dịch của từ Drift anchor trong tiếng Việt
Drift anchor
Noun [U/C]
Drift anchor (Noun)
dɹɪft ˈæŋkəɹ
dɹɪft ˈæŋkəɹ
Ví dụ
The drift anchor helped the boat stay in place during the storm.
Cái neo trôi đã giúp thuyền giữ vị trí trong cơn bão.
The drift anchor did not prevent the boat from drifting away.
Cái neo trôi không ngăn được thuyền trôi đi.
Did the drift anchor secure the boat at the community event?
Cái neo trôi có giữ được thuyền tại sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drift anchor
Không có idiom phù hợp