Bản dịch của từ Drift anchor trong tiếng Việt

Drift anchor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drift anchor (Noun)

dɹɪft ˈæŋkəɹ
dɹɪft ˈæŋkəɹ
01

Thiết bị được thiết kế để giữ cho thuyền không bị trôi đi.

A device that is designed to keep a boat from drifting away.

Ví dụ

The drift anchor helped the boat stay in place during the storm.

Cái neo trôi đã giúp thuyền giữ vị trí trong cơn bão.

The drift anchor did not prevent the boat from drifting away.

Cái neo trôi không ngăn được thuyền trôi đi.

Did the drift anchor secure the boat at the community event?

Cái neo trôi có giữ được thuyền tại sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drift anchor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drift anchor

Không có idiom phù hợp