Bản dịch của từ Drift anchor trong tiếng Việt
Drift anchor

Drift anchor (Noun)
The drift anchor helped the boat stay in place during the storm.
Cái neo trôi đã giúp thuyền giữ vị trí trong cơn bão.
The drift anchor did not prevent the boat from drifting away.
Cái neo trôi không ngăn được thuyền trôi đi.
Did the drift anchor secure the boat at the community event?
Cái neo trôi có giữ được thuyền tại sự kiện cộng đồng không?
Mỏ neo trôi (drift anchor) là một thiết bị hàng hải sử dụng để giữ cho một chiếc tàu nổi ở một vị trí nhất định, trong khi không có thể phát động động cơ. Thiết bị này được thiết kế để lướt trên bề mặt nước, giúp tàu giảm tốc độ di chuyển hoặc giữ vị trí khi có sóng mạnh. Khác với các loại neo truyền thống, mỏ neo trôi thường có cấu trúc nhẹ hơn và có thể được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để ngăn tàu trôi dạt ra xa.
Cụm từ "drift anchor" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần "drift" xuất phát từ "driftare", có nghĩa là trôi nổi, và "anchor" từ "ancora", nghĩa là neo. Ban đầu, "anchor" chỉ các thiết bị dùng để giữ tàu thuyền không trôi theo dòng nước. Theo thời gian, "drift anchor" được sử dụng để chỉ loại neo nhằm điều chỉnh hướng trôi của tàu. Hiện nay, cụm từ này không chỉ áp dụng trong hàng hải mà còn trong các lĩnh vực liên quan đến dòng chảy của chất lỏng hoặc vật thể.
Cụm từ "drift anchor" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi chủ đề thường liên quan đến các khái niệm tổng quát hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng hải và kỹ thuật thủy, "drift anchor" thường được sử dụng để chỉ thiết bị giúp giữ tàu biển ổn định trong dòng chảy. Từ này còn xuất hiện trong các văn bản chuyên môn về sinh thái học thuỷ sinh nhằm thảo luận về tác động của các yếu tố dòng chảy đến môi trường sống dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp