Bản dịch của từ Drift off trong tiếng Việt

Drift off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drift off (Verb)

01

Dần dần chìm vào giấc ngủ.

To gradually fall asleep.

Ví dụ

After a long day, she would drift off on the couch.

Sau một ngày dài, cô ấy sẽ lơ đãng trên ghế.

During the movie, he started to drift off in his seat.

Trong khi xem phim, anh ấy bắt đầu lơ đãng trên ghế.

The soothing music helped the baby drift off to sleep.

Âm nhạc dễ chịu giúp em bé lơ đãng vào giấc ngủ.

Drift off (Phrase)

01

Bắt đầu đi ngủ.

To start to sleep.

Ví dụ

After a long day, she would drift off while watching TV.

Sau một ngày dài, cô ấy sẽ ngủ gục khi xem TV.

During the boring lecture, the students began to drift off.

Trong bài giảng nhạt nhẽo, các sinh viên bắt đầu ngủ gục.

As the movie played, he slowly drifted off in his seat.

Khi bộ phim được chiếu, anh ta từ từ ngủ gục trên ghế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drift off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drift off

Không có idiom phù hợp