Bản dịch của từ Driller trong tiếng Việt

Driller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driller (Noun)

dɹˈɪlɚ
dɹˈɪlɚ
01

Một người khoan.

One who drills.

Ví dụ

The driller worked on the new community water project last summer.

Người khoan đã làm việc cho dự án nước cộng đồng mới mùa hè qua.

The driller did not finish the job on time last week.

Người khoan đã không hoàn thành công việc đúng hạn tuần trước.

Is the driller available for the social event next month?

Người khoan có sẵn cho sự kiện xã hội tháng sau không?

02

Người phụ trách giàn khoan.

A person in charge of a drilling rig.

Ví dụ

The driller at the site managed the team efficiently during the project.

Người khoan tại công trường đã quản lý đội ngũ hiệu quả trong dự án.

The driller did not follow safety protocols during the drilling process.

Người khoan đã không tuân thủ quy trình an toàn trong quá trình khoan.

Is the driller responsible for training new workers on the rig?

Người khoan có chịu trách nhiệm đào tạo công nhân mới trên giàn khoan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/driller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driller

Không có idiom phù hợp