Bản dịch của từ Driller trong tiếng Việt
Driller

Driller (Noun)
Một người khoan.
One who drills.
The driller worked on the new community water project last summer.
Người khoan đã làm việc cho dự án nước cộng đồng mới mùa hè qua.
The driller did not finish the job on time last week.
Người khoan đã không hoàn thành công việc đúng hạn tuần trước.
Is the driller available for the social event next month?
Người khoan có sẵn cho sự kiện xã hội tháng sau không?
The driller at the site managed the team efficiently during the project.
Người khoan tại công trường đã quản lý đội ngũ hiệu quả trong dự án.
The driller did not follow safety protocols during the drilling process.
Người khoan đã không tuân thủ quy trình an toàn trong quá trình khoan.
Is the driller responsible for training new workers on the rig?
Người khoan có chịu trách nhiệm đào tạo công nhân mới trên giàn khoan không?
"Driller" là danh từ chỉ một công cụ hoặc thiết bị dùng để khoan. Trong tiếng Anh, "driller" có thể ám chỉ đến cả người điều khiển máy khoan và máy khoan tự nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "driller" có thể chỉ đến các ngành công nghiệp cụ thể như dầu khí hoặc xây dựng, nơi mà thiết bị khoan đóng vai trò thiết yếu.
Từ "driller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drillen", có nghĩa là khoan. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "drilōn", và có sự liên hệ với gốc tiếng Latinh "forare", mang nghĩa là "khoan, đục lỗ". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp khoan, từ các công cụ thủ công đến máy khoan hiện đại. Ngày nay, "driller" chỉ người hoặc máy móc thực hiện việc khoan, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong các lĩnh vực xây dựng và khai thác.
Từ "driller" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, mức độ xuất hiện thấp hơn, thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng hoặc khoan dầu. Ngoài ra, "driller" còn được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về công nghệ công nghiệp và an toàn lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp