Bản dịch của từ Rig trong tiếng Việt

Rig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rig (Noun)

ɹɪg
ɹˈɪg
01

Cách sắp xếp cột buồm, cánh buồm và dây buộc cụ thể của thuyền buồm.

The particular way in which a sailing boat's masts, sails, and rigging are arranged.

Ví dụ

The yacht's rig was meticulously designed for optimal performance.

Giàn khoan của du thuyền được thiết kế tỉ mỉ để đạt hiệu suất tối ưu.

The crew adjusted the rig to catch the wind more effectively.

Thuỷ thủ đoàn đã điều chỉnh giàn khoan để đón gió hiệu quả hơn.

The rigging on the sailboat needed repairs before the regatta.

Dây buộc trên thuyền buồm cần được sửa chữa trước cuộc đua thuyền.

02

Một thiết bị hoặc một phần thiết bị được thiết kế cho một mục đích cụ thể.

A device or piece of equipment designed for a particular purpose.

Ví dụ

The voting rig was used to manipulate the election results.

Thiết bị bỏ phiếu đã được sử dụng để thao túng kết quả bầu cử.

The social media platform implemented a new algorithm rig.

Nền tảng truyền thông xã hội đã triển khai một thiết bị thuật toán mới.

The casino had a sophisticated rig to cheat at card games.

Sòng bạc có một thiết bị phức tạp để gian lận trong các trò chơi bài.

03

Trang phục, trang phục hoặc phong cách ăn mặc của một người.

A person's costume, outfit, or style of dress.

Ví dụ

She wore a stunning rig to the social event last night.

Cô ấy đã mặc một bộ đồ lộng lẫy đến sự kiện xã hội tối qua.

His cowboy rig was the talk of the town.

Bộ đồ cao bồi của anh ấy đã là chủ đề bàn tán của thị trấn.

The actress's red carpet rig was elegant and eye-catching.

Bộ đồ trên thảm đỏ của nữ diễn viên rất thanh lịch và bắt mắt.

04

Một trò lừa hoặc lừa đảo.

A trick or swindle.

Ví dụ

She fell victim to a rig involving a fake charity organization.

Cô trở thành nạn nhân của một giàn khoan liên quan đến một tổ chức từ thiện giả mạo.

The rig was exposed by investigative journalists in the community.

Giàn khoan đã bị các nhà báo điều tra trong cộng đồng vạch trần.

The government cracked down on rigs targeting vulnerable populations.

Chính phủ đã trấn áp các giàn khoan nhắm vào những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

05

Một chiếc xe tải.

A truck.

Ví dụ

The rig parked outside the factory delivered supplies every morning.

Giàn khoan đậu bên ngoài nhà máy giao hàng mỗi sáng.

The oil rig in the ocean extracted petroleum for the company.

Giàn khoan dầu ngoài biển khai thác dầu cho công ty.

The construction rig transported heavy equipment to the building site.

Giàn xây dựng vận chuyển thiết bị nặng đến công trường.

Dạng danh từ của Rig (Noun)

SingularPlural

Rig

Rigs

Rig (Verb)

ɹɪg
ɹˈɪg
01

Cung cấp cho (ai đó) quần áo thuộc một loại cụ thể.

Provide (someone) with clothes of a particular type.

Ví dụ

The charity event aimed to rig the homeless with warm clothing.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích cung cấp quần áo ấm cho những người vô gia cư.

The organization's mission is to rig underprivileged children with school uniforms.

Nhiệm vụ của tổ chức là cung cấp đồng phục học sinh cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

Volunteers worked tirelessly to rig families in need with essential items.

Các tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi để cung cấp cho các gia đình gặp khó khăn những vật dụng thiết yếu.

02

Quản lý hoặc tiến hành (việc gì đó) một cách gian lận để đạt được lợi thế.

Manage or conduct (something) fraudulently so as to gain an advantage.

Ví dụ

Some companies rig elections to ensure their preferred candidates win.

Một số công ty gian lận các cuộc bầu cử để đảm bảo các ứng cử viên ưa thích của họ giành chiến thắng.

The scandal revealed how politicians rig public funds for personal gain.

Vụ bê bối tiết lộ cách các chính trị gia gian lận quỹ công để thu lợi cá nhân.

He was caught trying to rig the stock market by manipulating prices.

Anh ta bị bắt quả tang đang cố gắng gian lận thị trường chứng khoán bằng cách thao túng giá cả.

03

Thiết lập (thiết bị hoặc một thiết bị hoặc cấu trúc), thường theo cách tạm thời hoặc vội vàng.

Set up (equipment or a device or structure), typically in a makeshift or hasty way.

Ví dụ

The volunteers rig the stage for the charity event.

Các tình nguyện viên dàn dựng sân khấu cho sự kiện từ thiện.

He rigged the sound system for the community gathering.

Anh ấy lắp đặt hệ thống âm thanh cho buổi họp mặt cộng đồng.

They rig the decorations for the school dance.

Họ lắp đặt đồ trang trí cho buổi khiêu vũ của trường.

04

Cung cấp (một chiếc thuyền buồm) buồm và dây buộc.

Provide (a sailing boat) with sails and rigging.

Ví dụ

The sailors will rig the boat for the regatta tomorrow.

Các thủy thủ sẽ điều khiển thuyền cho cuộc đua thuyền vào ngày mai.

She learned how to rig a small sailboat during her sailing lessons.

Cô ấy đã học cách điều khiển một chiếc thuyền buồm nhỏ trong giờ học chèo thuyền của mình.

The crew worked together to rig the ship for its voyage.

Các thủy thủ đoàn đã làm việc cùng nhau để điều khiển con tàu cho chuyến hành trình của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rig

Không có idiom phù hợp