Bản dịch của từ Rig trong tiếng Việt
Rig

Rig (Noun)
Cách sắp xếp cột buồm, cánh buồm và dây buộc cụ thể của thuyền buồm.
The particular way in which a sailing boat's masts, sails, and rigging are arranged.
The yacht's rig was meticulously designed for optimal performance.
Giàn khoan của du thuyền được thiết kế tỉ mỉ để đạt hiệu suất tối ưu.
The crew adjusted the rig to catch the wind more effectively.
Thuỷ thủ đoàn đã điều chỉnh giàn khoan để đón gió hiệu quả hơn.
The rigging on the sailboat needed repairs before the regatta.
Dây buộc trên thuyền buồm cần được sửa chữa trước cuộc đua thuyền.
Một thiết bị hoặc một phần thiết bị được thiết kế cho một mục đích cụ thể.
A device or piece of equipment designed for a particular purpose.
The voting rig was used to manipulate the election results.
Thiết bị bỏ phiếu đã được sử dụng để thao túng kết quả bầu cử.
The social media platform implemented a new algorithm rig.
Nền tảng truyền thông xã hội đã triển khai một thiết bị thuật toán mới.
The casino had a sophisticated rig to cheat at card games.
Sòng bạc có một thiết bị phức tạp để gian lận trong các trò chơi bài.
She wore a stunning rig to the social event last night.
Cô ấy đã mặc một bộ đồ lộng lẫy đến sự kiện xã hội tối qua.
His cowboy rig was the talk of the town.
Bộ đồ cao bồi của anh ấy đã là chủ đề bàn tán của thị trấn.
The actress's red carpet rig was elegant and eye-catching.
Bộ đồ trên thảm đỏ của nữ diễn viên rất thanh lịch và bắt mắt.
She fell victim to a rig involving a fake charity organization.
Cô trở thành nạn nhân của một giàn khoan liên quan đến một tổ chức từ thiện giả mạo.
The rig was exposed by investigative journalists in the community.
Giàn khoan đã bị các nhà báo điều tra trong cộng đồng vạch trần.
The government cracked down on rigs targeting vulnerable populations.
Chính phủ đã trấn áp các giàn khoan nhắm vào những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Một chiếc xe tải.
A truck.
The rig parked outside the factory delivered supplies every morning.
Giàn khoan đậu bên ngoài nhà máy giao hàng mỗi sáng.
The oil rig in the ocean extracted petroleum for the company.
Giàn khoan dầu ngoài biển khai thác dầu cho công ty.
The construction rig transported heavy equipment to the building site.
Giàn xây dựng vận chuyển thiết bị nặng đến công trường.
Dạng danh từ của Rig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rig | Rigs |
Rig (Verb)
Cung cấp cho (ai đó) quần áo thuộc một loại cụ thể.
Provide (someone) with clothes of a particular type.
The charity event aimed to rig the homeless with warm clothing.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích cung cấp quần áo ấm cho những người vô gia cư.
The organization's mission is to rig underprivileged children with school uniforms.
Nhiệm vụ của tổ chức là cung cấp đồng phục học sinh cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Volunteers worked tirelessly to rig families in need with essential items.
Các tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi để cung cấp cho các gia đình gặp khó khăn những vật dụng thiết yếu.
Some companies rig elections to ensure their preferred candidates win.
Một số công ty gian lận các cuộc bầu cử để đảm bảo các ứng cử viên ưa thích của họ giành chiến thắng.
The scandal revealed how politicians rig public funds for personal gain.
Vụ bê bối tiết lộ cách các chính trị gia gian lận quỹ công để thu lợi cá nhân.
He was caught trying to rig the stock market by manipulating prices.
Anh ta bị bắt quả tang đang cố gắng gian lận thị trường chứng khoán bằng cách thao túng giá cả.
The volunteers rig the stage for the charity event.
Các tình nguyện viên dàn dựng sân khấu cho sự kiện từ thiện.
He rigged the sound system for the community gathering.
Anh ấy lắp đặt hệ thống âm thanh cho buổi họp mặt cộng đồng.
They rig the decorations for the school dance.
Họ lắp đặt đồ trang trí cho buổi khiêu vũ của trường.
The sailors will rig the boat for the regatta tomorrow.
Các thủy thủ sẽ điều khiển thuyền cho cuộc đua thuyền vào ngày mai.
She learned how to rig a small sailboat during her sailing lessons.
Cô ấy đã học cách điều khiển một chiếc thuyền buồm nhỏ trong giờ học chèo thuyền của mình.
The crew worked together to rig the ship for its voyage.
Các thủy thủ đoàn đã làm việc cùng nhau để điều khiển con tàu cho chuyến hành trình của mình.
Họ từ
Từ "rig" có nghĩa chính là cấu trúc hoặc thiết bị được sử dụng để khoan, khai thác hoặc lắp đặt, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí. Trong tiếng Anh, "rig" có thể xuất hiện dưới dạng phụ danh từ như "rigging", chỉ việc thiết lập hệ thống dây cáp. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường hướng tới việc chỉ thiết bị lắp đặt trên biển, tiếng Anh Mỹ có thể chỉ thiết bị trên đất liền hơn.
Từ "rig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rīgan", có thể liên quan đến động từ "rīgan", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Nguồn gốc La tinh không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ với một số động từ có nghĩa tương tự trong ngôn ngữ Germani. Trong lịch sử, "rig" đã phát triển để chỉ hành động thiết lập hoặc điều chỉnh một cái gì đó, và hiện nay còn được sử dụng để chỉ quy trình gian lận trong các trò chơi hoặc thí nghiệm, kết nối với khái niệm thao túng.
Từ "rig" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các thiết bị hoặc quy trình liên quan đến dầu khí, công nghiệp hàng hải, hoặc các hoạt động xây dựng. Sự xuất hiện của "rig" thường gắn liền với các tình huống kỹ thuật, yêu cầu độ chính xác và tính chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp