Bản dịch của từ Drips trong tiếng Việt

Drips

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drips (Noun)

dɹˈɪps
dɹˈɪps
01

Những giọt chất lỏng nhỏ rơi hoặc chảy thành từng giọt nhỏ.

Small drops of liquid that fall or flow in small drops.

Ví dụ

The faucet drips water every night, wasting about five gallons weekly.

Vòi nước nhỏ giọt mỗi đêm, lãng phí khoảng năm gallon mỗi tuần.

The roof does not drips during the rain, keeping the house dry.

Mái nhà không nhỏ giọt khi mưa, giữ cho ngôi nhà khô ráo.

Do you hear the drips from the leaky pipe in the kitchen?

Bạn có nghe thấy tiếng nước nhỏ giọt từ ống nước rò rỉ trong bếp không?

Dạng danh từ của Drips (Noun)

SingularPlural

Drip

Drips

Drips (Verb)

dɹˈɪps
dɹˈɪps
01

Để chất lỏng rơi thành từng giọt.

To let liquid fall in drops.

Ví dụ

The faucet drips water every minute in my apartment.

Vòi nước nhỏ giọt mỗi phút trong căn hộ của tôi.

The faucet does not drip when it's fixed properly.

Vòi nước không nhỏ giọt khi được sửa đúng cách.

Why does the faucet drip at night in my kitchen?

Tại sao vòi nước lại nhỏ giọt vào ban đêm trong bếp của tôi?

Dạng động từ của Drips (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dripping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drips/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drips

Không có idiom phù hợp