Bản dịch của từ Drive back trong tiếng Việt

Drive back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive back (Verb)

dɹaɪv bæk
dɹaɪv bæk
01

Đi hoặc quay lại.

To go or come back.

Ví dụ

They will drive back home after the social event tonight.

Họ sẽ lái xe về nhà sau sự kiện xã hội tối nay.

He does not drive back when the party ends.

Anh ấy không lái xe về khi bữa tiệc kết thúc.

Will you drive back with us after the community meeting?

Bạn sẽ lái xe về cùng chúng tôi sau cuộc họp cộng đồng không?

Drive back (Phrase)

dɹaɪv bæk
dɹaɪv bæk
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó đi hoặc quay trở lại.

To cause someone or something to go or come back.

Ví dụ

The community drive back the litter after the festival last year.

Cộng đồng đã dọn rác lại sau lễ hội năm ngoái.

They did not drive back the volunteers from helping the event.

Họ không khiến các tình nguyện viên rời khỏi sự kiện.

Did the organizers drive back the attendees after the meeting ended?

Các nhà tổ chức đã khiến người tham dự quay lại sau khi cuộc họp kết thúc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive back

Không có idiom phù hợp