Bản dịch của từ Drol trong tiếng Việt

Drol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drol (Noun)

dɹˈoʊl
dɹˈoʊl
01

Dạng thay thế của adrol (“steroid được biết đến với thương hiệu anadrol”)

Alternative form of adrol “the steroid known by the brand anadrol”.

Ví dụ

Many athletes use drol to enhance their performance in competitions.

Nhiều vận động viên sử dụng drol để nâng cao hiệu suất thi đấu.

Not everyone believes that drol is safe for long-term use.

Không phải ai cũng tin rằng drol an toàn khi sử dụng lâu dài.

Is drol commonly used in bodybuilding competitions today?

Drol có được sử dụng phổ biến trong các cuộc thi thể hình hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drol

Không có idiom phù hợp