Bản dịch của từ Droughty trong tiếng Việt
Droughty

Droughty (Adjective)
The droughty land needed irrigation to grow crops.
Đất khô cần tưới để trồng cây.
The droughty climate affected the local community's water supply.
Khí hậu khô hạn ảnh hưởng đến nguồn nước cộng đồng địa phương.
The droughty conditions led to a shortage of drinking water.
Điều kiện khô hạn dẫn đến thiếu nước uống.
The droughty region struggled with water scarcity for months.
Vùng đất khô hạn đấu tranh với thiếu nước trong nhiều tháng.
The government provided aid to farmers affected by the droughty conditions.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho nông dân bị ảnh hưởng bởi điều kiện khô hạn.
The droughty weather led to poor harvests and economic hardship.
Thời tiết khô hạn dẫn đến mùa màng kém và khó khăn về kinh tế.
Từ "droughty" là một tính từ mô tả tình trạng khô hạn, đặc biệt là liên quan đến đất đai hoặc khí hậu. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực có ít nước, không đủ độ ẩm để hỗ trợ sự phát triển của thực vật. Trong tiếng Anh Anh, từ "droughty" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "arid" nhiều khi được ưa chuộng hơn khi nói về điều kiện khô cằn. Tuy nhiên, "droughty" vẫn được chấp nhận và có thể thấy trong các văn bản mô tả về môi trường.
Từ "droughty" xuất phát từ gốc chữ Latinh "drought", có nghĩa là "khô hạn". "Drought" lại được chuyển thể từ từ "drūgāre" trong tiếng Proto-Germanic, chỉ tình trạng thiếu nước kéo dài. Trong lịch sử, "droughty" đã được sử dụng để mô tả những vùng đất khô cằn do thiếu mưa. Hiện tại, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến tình trạng khí hậu thiếu ẩm và thường được dùng để diễn tả các điều kiện khô hạn của môi trường.
Từ "droughty" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến hiện tượng khí hậu thiếu nước. Trong các bối cảnh khác, "droughty" thường được sử dụng trong nghiên cứu môi trường, báo cáo khí hậu và văn bản kỹ thuật liên quan đến nông nghiệp và tài nguyên nước. Từ này thường mô tả các khu vực hoặc điều kiện môi trường khô hạn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp