Bản dịch của từ Droughty trong tiếng Việt

Droughty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Droughty (Adjective)

dɹˈaʊti
dɹˈaʊti
01

(cổ) khô; khát.

(archaic) dry; thirsty.

Ví dụ

The droughty land needed irrigation to grow crops.

Đất khô cần tưới để trồng cây.

The droughty climate affected the local community's water supply.

Khí hậu khô hạn ảnh hưởng đến nguồn nước cộng đồng địa phương.

The droughty conditions led to a shortage of drinking water.

Điều kiện khô hạn dẫn đến thiếu nước uống.

02

Thiếu mưa.

Lacking rain.

Ví dụ

The droughty region struggled with water scarcity for months.

Vùng đất khô hạn đấu tranh với thiếu nước trong nhiều tháng.

The government provided aid to farmers affected by the droughty conditions.

Chính phủ cung cấp viện trợ cho nông dân bị ảnh hưởng bởi điều kiện khô hạn.

The droughty weather led to poor harvests and economic hardship.

Thời tiết khô hạn dẫn đến mùa màng kém và khó khăn về kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/droughty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Droughty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.