Bản dịch của từ Drug abuser trong tiếng Việt

Drug abuser

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drug abuser (Noun)

dɹˈʌɡ əbjˈuzɚ
dɹˈʌɡ əbjˈuzɚ
01

Một người sử dụng thuốc bất hợp pháp hoặc thuốc theo toa quá mức.

A person who uses illegal drugs or prescription drugs excessively.

Ví dụ

John is a known drug abuser in our community.

John là một người lạm dụng ma túy nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many drug abusers do not seek help for their addiction.

Nhiều người lạm dụng ma túy không tìm kiếm sự giúp đỡ cho chứng nghiện của họ.

Are drug abusers receiving enough support in society?

Có phải những người lạm dụng ma túy đang nhận đủ sự hỗ trợ trong xã hội không?

Drug abuser (Idiom)

01

Một người thường xuyên sử dụng thuốc bất hợp pháp hoặc thuốc theo toa quá mức.

A person who frequently uses illegal drugs or prescription drugs excessively.

Ví dụ

John is a known drug abuser in our neighborhood.

John là một người lạm dụng ma túy nổi tiếng trong khu phố của chúng tôi.

Many drug abusers struggle to find stable jobs.

Nhiều người lạm dụng ma túy gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.

Is she a drug abuser or just experimenting?

Cô ấy có phải là người lạm dụng ma túy hay chỉ đang thử nghiệm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drug abuser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drug abuser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.