Bản dịch của từ Drugs trong tiếng Việt
Drugs

Drugs (Noun)
Số nhiều của thuốc.
Plural of drug.
Many young people misuse drugs in our society today.
Nhiều bạn trẻ lạm dụng ma túy trong xã hội ngày nay.
Not everyone understands the dangers of drugs and addiction.
Không phải ai cũng hiểu những nguy hiểm của ma túy và nghiện ngập.
Why are so many teenagers experimenting with drugs now?
Tại sao nhiều thanh thiếu niên lại thử nghiệm ma túy bây giờ?
Dạng danh từ của Drugs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drug | Drugs |
Họ từ
Thuốc là những hợp chất hóa học có tác dụng sinh lý trên cơ thể con người hoặc động vật. Thuật ngữ này có thể ám chỉ cả chất hợp pháp như thuốc chữa bệnh và các chất bất hợp pháp như ma túy. Trong tiếng Anh, "drugs" được sử dụng chung cho cả hai nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có sự phân biệt rõ hơn giữa "drugs" (ma túy) và "medicines" (thuốc chữa bệnh), trong khi tiếng Anh Mỹ thường không phân biệt này trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "drugs" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "drogue", có nguồn gốc từ tiếng Latin "droga", mang ý nghĩa là "một loại thảo dược". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những chất liệu thực vật hoặc thiên nhiên dùng trong y học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi loại chất ảnh hưởng đến cơ thể, bao gồm cả thuốc kê đơn và chất kích thích bất hợp pháp. Điều này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực dược lý và xã hội.
Từ "drugs" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến y tế, xã hội hoặc pháp luật thường được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về sức khỏe, phụ thuộc chất kích thích và chính sách quản lý. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "drugs" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, tội phạm và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



