Bản dịch của từ Drugs trong tiếng Việt
Drugs
Noun [U/C]
Drugs (Noun)
dɹˈʌgz
dɹˈʌgz
01
Số nhiều của thuốc.
Plural of drug.
Ví dụ
Many young people misuse drugs in our society today.
Nhiều bạn trẻ lạm dụng ma túy trong xã hội ngày nay.
Not everyone understands the dangers of drugs and addiction.
Không phải ai cũng hiểu những nguy hiểm của ma túy và nghiện ngập.
Why are so many teenagers experimenting with drugs now?
Tại sao nhiều thanh thiếu niên lại thử nghiệm ma túy bây giờ?
Dạng danh từ của Drugs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drug | Drugs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This may lead to lower self-esteem and antisocial behaviours, including delinquency, illegal use, and unsafe sexual relationships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This usually leads to the increasing use of alcohol or all of which are primary contributors to crimes at this age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] The development of life-saving has significantly increased the survival rates of patients with previously untreatable diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] People who are financially strapped in various urban areas, for instance, may turn to illegal activities like trafficking or burglaries in order to make ends meet [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Idiom with Drugs
Không có idiom phù hợp