Bản dịch của từ Drying out trong tiếng Việt

Drying out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drying out (Verb)

dɹˈaɪɨŋ ˈaʊt
dɹˈaɪɨŋ ˈaʊt
01

Trở nên khô hoặc làm cho cái gì đó trở nên khô.

To become dry or cause something to become dry.

Ví dụ

The community center is drying out due to the recent heatwave.

Trung tâm cộng đồng đang bị khô do đợt nắng nóng gần đây.

The volunteers are not drying out the plants in the garden.

Các tình nguyện viên không làm khô cây trong vườn.

Is the local river drying out because of climate change?

Có phải con sông địa phương đang bị khô do biến đổi khí hậu không?

Drying out (Phrase)

dɹˈaɪɨŋ ˈaʊt
dɹˈaɪɨŋ ˈaʊt
01

Để loại bỏ độ ẩm từ một cái gì đó.

To remove moisture from something.

Ví dụ

The sun is drying out the clothes on the line quickly.

Mặt trời đang làm khô quần áo trên dây nhanh chóng.

The heat is not drying out the wet ground effectively.

Nhiệt độ không làm khô mặt đất ẩm hiệu quả.

Is the wind drying out your hair after swimming?

Gió có làm khô tóc bạn sau khi bơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drying out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drying out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.