Bản dịch của từ Drying out trong tiếng Việt
Drying out

Drying out (Verb)
The community center is drying out due to the recent heatwave.
Trung tâm cộng đồng đang bị khô do đợt nắng nóng gần đây.
The volunteers are not drying out the plants in the garden.
Các tình nguyện viên không làm khô cây trong vườn.
Is the local river drying out because of climate change?
Có phải con sông địa phương đang bị khô do biến đổi khí hậu không?
Drying out (Phrase)
The sun is drying out the clothes on the line quickly.
Mặt trời đang làm khô quần áo trên dây nhanh chóng.
The heat is not drying out the wet ground effectively.
Nhiệt độ không làm khô mặt đất ẩm hiệu quả.
Is the wind drying out your hair after swimming?
Gió có làm khô tóc bạn sau khi bơi không?
Khô dần (drying out) là cụm từ chỉ trạng thái giảm độ ẩm của một vật thể, thường liên quan đến các quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo làm mất nước. Trong tiếng Anh, "drying out" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, ám chỉ đến hiện tượng làm mất nước hoặc làm cho một chất trở nên khô hơn. Tuy nhiên, trong văn viết và ngữ cảnh sử dụng, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản này, mặc dù một số ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "drying out" xuất phát từ cụm động từ "to dry", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drīgan", mang nghĩa là làm khô, liên quan đến nguyên mẫu tiếng Đức cổ "trogan". Nguồn gốc Latinh không trực tiếp nhưng thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái ẩm ướt sang khô ráo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "drying out" không chỉ đơn thuần chỉ sự mất nước mà còn chỉ kiến thức trong các lĩnh vực như môi trường và chế biến thực phẩm, liên quan đến quá trình bảo quản và chất lượng.
Cụm từ "drying out" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học môi trường và công nghiệp thực phẩm, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong bối cảnh kiểm tra IELTS, cụm từ này có thể được thấy trong các đoạn văn mô tả quy trình tự nhiên hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng chính yếu và không thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp