Bản dịch của từ Dubiousness trong tiếng Việt
Dubiousness

Dubiousness (Noun)
The dubiousness of his claims worried many social activists in 2023.
Sự nghi ngờ về những tuyên bố của anh ấy khiến nhiều nhà hoạt động xã hội lo lắng vào năm 2023.
There is no dubiousness in her commitment to social justice issues.
Không có sự nghi ngờ nào về cam kết của cô ấy với các vấn đề công bằng xã hội.
Is there dubiousness surrounding the funding of this social project?
Có sự nghi ngờ nào xung quanh việc tài trợ cho dự án xã hội này không?
Dubiousness (Adjective)
Do dự hoặc nghi ngờ.
Hesitating or doubting.
Many people express dubiousness about the new social media platform.
Nhiều người bày tỏ sự nghi ngờ về nền tảng mạng xã hội mới.
The dubiousness of his claims was evident during the debate.
Sự nghi ngờ về những tuyên bố của anh ta rõ ràng trong cuộc tranh luận.
Is there dubiousness surrounding the effectiveness of this social program?
Có phải có sự nghi ngờ về hiệu quả của chương trình xã hội này không?
Họ từ
Từ "dubiousness" chỉ trạng thái của việc nghi ngờ hoặc thiếu sự chắc chắn về một điều gì đó. Nó thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin tưởng vào tính xác thực, giá trị, hoặc tính hợp lệ của một tuyên bố hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng có thể khác nhau; "dubiousness" thường ít gặp hơn trong ngữ cảnh nói so với viết.
Từ "dubiousness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dubitare", nghĩa là nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Từ "dubious" xuất phát từ thế kỉ 15, chuyển ngữ từ tiếng Pháp "doubtux", mang ý nghĩa tương tự. Thuật ngữ này phản ánh bản chất không chắc chắn, đồng thời thể hiện sự chỉ trích hoặc cảnh giác đối với các tuyên bố hoặc hành động. Sự kết hợp này giúp chúng ta hiểu được tâm trạng nghi ngại hiện tại liên quan đến thông tin hoặc quyết định.
Từ "dubiousness" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn bản học thuật hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức, bình luận xã hội hay phân tích thông tin. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái nghi ngờ và không chắc chắn, thường liên quan đến tính xác thực của một thông tin hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp