Bản dịch của từ Ductile trong tiếng Việt

Ductile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ductile (Adjective)

dˈʌktl
dˈʌktl
01

(bằng kim loại) có thể kéo thành sợi dây mỏng.

Of a metal able to be drawn out into a thin wire.

Ví dụ

Gold is a ductile metal used in jewelry making.

Vàng là một kim loại dẻo được sử dụng trong làm trang sức.

Copper is known for its ductile properties in electrical wiring.

Đồng nổi tiếng với tính chất dẻo trong dây điện.

Silver is another example of a ductile material in industry.

Bạc là một ví dụ khác về vật liệu dẻo trong công nghiệp.

Dạng tính từ của Ductile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ductile

Dẻo

More ductile

Dẻo hơn

Most ductile

Dẻo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ductile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ductile

Không có idiom phù hợp