Bản dịch của từ Duelist trong tiếng Việt

Duelist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duelist (Noun)

dˈuəlɪst
dˈuəlɪst
01

Một người tham gia đấu tay đôi với tư cách là hiệu trưởng hoặc thứ hai.

A person taking part in a duel as a principal or a second.

Ví dụ

John was a famous duelist in 18th century France.

John là một đấu sĩ nổi tiếng ở Pháp thế kỷ 18.

Mary was not a duelist; she preferred peaceful resolutions.

Mary không phải là một đấu sĩ; cô ấy thích giải quyết hòa bình.

Was William a duelist in the historical events of the past?

William có phải là một đấu sĩ trong các sự kiện lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duelist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duelist

Không có idiom phù hợp