Bản dịch của từ Duennas trong tiếng Việt

Duennas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duennas (Noun)

dˈunəz
dˈunəz
01

Một người phụ nữ lớn tuổi làm người đi kèm, đặc biệt là ở một quốc gia nói tiếng tây ban nha.

An elderly woman who is a chaperone especially in a spanishspeaking country.

Ví dụ

The duennas guided the young ladies during the festival in Seville.

Các duennas đã hướng dẫn các cô gái trẻ trong lễ hội ở Seville.

Many duennas do not allow young women to attend parties alone.

Nhiều duennas không cho phép phụ nữ trẻ tham dự tiệc một mình.

Do the duennas always accompany the girls to social events?

Các duennas có luôn đi cùng các cô gái đến sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duennas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duennas

Không có idiom phù hợp