Bản dịch của từ Duennas trong tiếng Việt
Duennas

Duennas (Noun)
Một người phụ nữ lớn tuổi làm người đi kèm, đặc biệt là ở một quốc gia nói tiếng tây ban nha.
An elderly woman who is a chaperone especially in a spanishspeaking country.
The duennas guided the young ladies during the festival in Seville.
Các duennas đã hướng dẫn các cô gái trẻ trong lễ hội ở Seville.
Many duennas do not allow young women to attend parties alone.
Nhiều duennas không cho phép phụ nữ trẻ tham dự tiệc một mình.
Do the duennas always accompany the girls to social events?
Các duennas có luôn đi cùng các cô gái đến sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "duennas" chỉ những phụ nữ thường giữ vai trò giám hộ cho các cô gái trẻ, đặc biệt trong xã hội Tây Ban Nha và các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha khác. Họ có trách nhiệm bảo vệ, giám sát và hướng dẫn những cô gái này trong các mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng từ này phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội đặc trưng của một thời kỳ nhất định.
Từ "duennas" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "dueña", nghĩa là "người phụ nữ chịu trách nhiệm" hoặc "bà chủ". Nguyên gốc từ Latinh "domina", có nghĩa là "nữ chủ", phản ánh vai trò bảo vệ và giám sát của phụ nữ trong xã hội. Từ thế kỷ 16, "duenna" được sử dụng để chỉ những phụ nữ lớn tuổi giữ vai trò giám hộ cho phụ nữ trẻ hơn, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Tây Ban Nha, liên hệ chặt chẽ đến việc bảo vệ phẩm hạnh và sự an toàn của họ.
Từ "duennas" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, đặc biệt là khi thảo luận về các nhân vật trong thời kỳ Tây Ban Nha hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển. "Duenna" thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có trách nhiệm giám sát và bảo vệ các thiếu nữ, do đó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa, gia đình và truyền thống.