Bản dịch của từ Dug in trong tiếng Việt

Dug in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dug in (Phrase)

dˈʌɡ ɨn
dˈʌɡ ɨn
01

Vững chắc bản thân hoặc định cư ở một nơi hoặc tình huống.

To firmly establish oneself or settle in a place or situation.

Ví dụ

Many activists have dug in to fight for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đã quyết tâm chiến đấu vì công bằng xã hội.

They haven't dug in to support the local community initiatives.

Họ không quyết tâm hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng địa phương.

Have the volunteers dug in to help the homeless in Chicago?

Các tình nguyện viên đã quyết tâm giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dug in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] And finally, a hole is in the shape of the entrance, and is then covered with snow blocks to complete the igloo [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The edges of the blocks are then smoothed with the saw and are placed in a circle, and a hole is under the wall to make an entrance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020
[...] Once the hole has been it is then lined with a thick layer of clay, followed by a layer of synthetic material which helps to stop toxic waste substances from leaching into the surrounding earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020

Idiom with Dug in

Không có idiom phù hợp