Bản dịch của từ Dug in trong tiếng Việt

Dug in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dug in (Phrase)

dˈʌɡ ɨn
dˈʌɡ ɨn
01

Vững chắc bản thân hoặc định cư ở một nơi hoặc tình huống.

To firmly establish oneself or settle in a place or situation.

Ví dụ

Many activists have dug in to fight for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đã quyết tâm chiến đấu vì công bằng xã hội.

They haven't dug in to support the local community initiatives.

Họ không quyết tâm hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng địa phương.

Have the volunteers dug in to help the homeless in Chicago?

Các tình nguyện viên đã quyết tâm giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dug in/

Video ngữ cảnh