Bản dịch của từ Dug in trong tiếng Việt
Dug in

Dug in (Phrase)
Many activists have dug in to fight for social justice.
Nhiều nhà hoạt động đã quyết tâm chiến đấu vì công bằng xã hội.
They haven't dug in to support the local community initiatives.
Họ không quyết tâm hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng địa phương.
Have the volunteers dug in to help the homeless in Chicago?
Các tình nguyện viên đã quyết tâm giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago chưa?
"Cụm từ 'dug in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động đào sâu hoặc làm cho một cái gì đó trở nên vững chắc hơn. Trong tiếng Anh, 'dug in' là dạng quá khứ của động từ 'dig in,' thể hiện việc thực hiện một hành động một cách quyết liệt hoặc tích cực, thường liên quan đến việc ổn định một vị trí. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tông giọng trong phát âm".
Cụm từ "dug in" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "dig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dīgan", mang nghĩa là "đào". Trong bối cảnh hiện tại, "dug in" thường chỉ trạng thái khăng khăng giữ vững vị trí hoặc quan điểm, thể hiện sự kiên định. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất tượng trưng của việc "đào sâu" vào một lập trường, cho thấy sự quyết tâm và không thoát ly trong các tình huống tranh luận hay xung đột.
Cụm từ "dug in" thường không xuất hiện thống kê rõ ràng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh viết và nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả việc nhấn mạnh, kiên quyết giữ vững quan điểm hoặc vị trí của một người, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "dug in" còn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả một hành động có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước một tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


