Bản dịch của từ Dulcified trong tiếng Việt
Dulcified

Dulcified (Verb)
The community dulcified the meeting with delicious snacks and warm drinks.
Cộng đồng đã làm cho cuộc họp thêm thú vị với đồ ăn ngon.
They did not dulcify their discussions during the heated debate.
Họ không làm cho các cuộc thảo luận thêm dễ chịu trong cuộc tranh luận gay gắt.
Did the organizers dulcify the event with music and entertainment?
Liệu ban tổ chức có làm cho sự kiện thêm thú vị với âm nhạc không?
Dạng động từ của Dulcified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dulcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulcifying |
Họ từ
Dulcified là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên ngọt ngào hoặc dễ chịu hơn, thường dùng để miêu tả sự điều chỉnh sự khó chịu hoặc khắc nghiệt của một tình huống. Từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc bối cảnh trang trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi thay đổi theo khu vực.
Từ "dulcified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dulcificare", trong đó "dulcis" có nghĩa là "ngọt" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả quá trình làm ngọt hoặc làm dịu các hương vị hoặc cảm xúc. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những gì được làm dễ chịu hoặc nhẹ nhàng hơn, phản ánh sự chuyển biến từ tính chất vật lý sang cảm xúc.
Từ "dulcified" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các văn bản liên quan đến văn học, triết học hoặc các chủ đề về cảm xúc, nhưng không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. "Dulcified" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được làm dịu hoặc tinh tế, dưới dạng ví dụ trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể hiện tình cảm.