Bản dịch của từ Dumps trong tiếng Việt
Dumps

Dumps (Noun)
Số nhiều của dump.
Plural of dump.
The city collects dumps every Wednesday for recycling purposes.
Thành phố thu gom rác vào mỗi thứ Tư để tái chế.
Many people do not dispose of their dumps properly.
Nhiều người không vứt rác đúng cách.
What happens to the dumps after they are collected?
Những đống rác sẽ xảy ra điều gì sau khi được thu gom?
Dạng danh từ của Dumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dump | Dumps |
Họ từ
Từ "dumps" trong tiếng Anh thường chỉ trạng thái tâm lý buồn bã, chán nản hoặc thiếu hi vọng. Trong ngữ cảnh tin học, "dumps" có thể đề cập đến việc sao chép dữ liệu từ một hệ thống vào một file. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng. Sự phân biệt chính nằm ở cách dùng và ngữ cảnh, với "dumps" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "dumps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dūmp", có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "dummen", có nghĩa là "đổ" hay "vứt bỏ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động đổ chất thải hoặc vật không cần thiết. Ngày nay, "dumps" không chỉ ám chỉ đến bãi rác, mà còn mang nghĩa ẩn dụ chỉ tâm trạng u ám, chán nản. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa phong phú của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "dumps" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về cảm xúc hay tình trạng sức khỏe tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dumps" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái buồn chán hoặc chán nản, như trong cụm "to be in the dumps". Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc lưu trữ dữ liệu, như "memory dumps".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Dumps
Be down in the dumps
Buồn như mất sổ gạo/ Buồn như chấu cắn
Sad or depressed.
After failing the exam, she was really down in the dumps.
Sau khi thi bị trượt, cô ấy thật sự buồn bã.