Bản dịch của từ Dumps trong tiếng Việt

Dumps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumps (Noun)

dəmps
dˈʌmps
01

Số nhiều của dump.

Plural of dump.

Ví dụ

The city collects dumps every Wednesday for recycling purposes.

Thành phố thu gom rác vào mỗi thứ Tư để tái chế.

Many people do not dispose of their dumps properly.

Nhiều người không vứt rác đúng cách.

What happens to the dumps after they are collected?

Những đống rác sẽ xảy ra điều gì sau khi được thu gom?

Dạng danh từ của Dumps (Noun)

SingularPlural

Dump

Dumps

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dumps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Whenever I was down in the teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and secrets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, whenever I was down in the teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and secrets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart details the amount of waste that was disposed via landfill, burning and at sea, in a particular European country between 2005 and 2008 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The amount of rubbish at sea was only a third of this, at 600 million tonnes, while the amount of rubbish that was burnt was around 500 million tonnes [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Dumps

Be down in the dumps

bˈi dˈaʊn ɨn ðə dˈʌmps

Buồn như mất sổ gạo/ Buồn như chấu cắn

Sad or depressed.

After failing the exam, she was really down in the dumps.

Sau khi thi bị trượt, cô ấy thật sự buồn bã.