Bản dịch của từ Dumps trong tiếng Việt
Dumps
Dumps (Noun)
Số nhiều của dump.
Plural of dump.
The city collects dumps every Wednesday for recycling purposes.
Thành phố thu gom rác vào mỗi thứ Tư để tái chế.
Many people do not dispose of their dumps properly.
Nhiều người không vứt rác đúng cách.
What happens to the dumps after they are collected?
Những đống rác sẽ xảy ra điều gì sau khi được thu gom?
Dạng danh từ của Dumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dump | Dumps |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dumps
Be down in the dumps
Buồn như mất sổ gạo/ Buồn như chấu cắn
Sad or depressed.
After failing the exam, she was really down in the dumps.
Sau khi thi bị trượt, cô ấy thật sự buồn bã.