Bản dịch của từ During trong tiếng Việt
During

During (Preposition)
Trong lúc, trong quá trình.
While, in the process.
During the party, Sarah danced with her friends all night.
Trong bữa tiệc, Sarah đã khiêu vũ với bạn bè của cô ấy suốt đêm.
People often chat during social gatherings to catch up with each other.
Mọi người thường trò chuyện trong các cuộc tụ tập xã hội để giao lưu với nhau.
Laughter filled the room during the charity event, bringing joy to all.
Tiếng cười tràn ngập căn phòng trong sự kiện từ thiện, mang lại niềm vui cho tất cả mọi người.
Trong suốt khóa học hoặc thời gian (một khoảng thời gian)
Throughout the course or duration of (a period of time)
During the pandemic, people stayed at home to prevent the spread.
Trong đại dịch, mọi người ở nhà để ngăn chặn sự lây lan.
During the conference, important topics about education were discussed.
Trong hội nghị, các chủ đề quan trọng về giáo dục đã được thảo luận.
During the protest, citizens voiced their concerns about environmental issues.
Trong cuộc biểu tình, công dân đã thể hiện quan ngại về vấn đề môi trường.
"During" là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “trong suốt một khoảng thời gian” hoặc “trong khi đó.” Nó thường được sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "during" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, người nói có thể có sự thay đổi nhẹ trong phát âm theo từng phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn không thay đổi.
Từ "during" có nguồn gốc từ tiếng Latin "durare", có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "durant", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "during" chỉ một khoảng thời gian trong đó một sự kiện hoặc hành động diễn ra, phản ánh sự liên kết gắn bó giữa các khoảng thời gian và các hoạt động mà nó biểu thị.
Từ "during" là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian một sự kiện diễn ra. Trong phần Nói và Viết, "during" thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như "during the meeting" hay "during the summer". Từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về các sự kiện và trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



