Bản dịch của từ Dust mite trong tiếng Việt

Dust mite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust mite (Noun)

dˈʌst mˈaɪt
dˈʌst mˈaɪt
01

Một loài nhện nhỏ ăn mảnh vụn và thường là chất gây dị ứng phổ biến trong nhà.

A tiny arachnid that feeds on detritus and is often a common allergen in homes.

Ví dụ

Dust mites thrive in homes with high humidity levels.

Ve bụi phát triển mạnh trong những ngôi nhà có độ ẩm cao.

Dust mites do not cause allergies in every person.

Ve bụi không gây dị ứng cho mọi người.

Are dust mites harmful to children's health in urban areas?

Ve bụi có hại cho sức khỏe trẻ em ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dust mite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust mite

Không có idiom phù hợp