Bản dịch của từ Dustiness trong tiếng Việt
Dustiness

Dustiness (Noun)
The dustiness of the community center affects local events and gatherings.
Tình trạng bụi bặm của trung tâm cộng đồng ảnh hưởng đến các sự kiện.
The dustiness in the neighborhood is not a major concern for residents.
Tình trạng bụi bặm trong khu phố không phải là mối quan tâm lớn.
Is the dustiness of public spaces impacting social interactions in our city?
Liệu tình trạng bụi bặm ở không gian công cộng có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Dustiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dustiness | - |
Dustiness (Noun Countable)
The dustiness in the community center was alarming during the event.
Sự bụi bặm trong trung tâm cộng đồng thật đáng lo ngại trong sự kiện.
The dustiness of the streets does not affect local businesses.
Sự bụi bặm của các con phố không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương.
How does dustiness impact social gatherings in urban areas?
Sự bụi bặm ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ tập xã hội ở đô thị?
Họ từ
Từ "dustiness" chỉ tình trạng có bụi hay độ bụi bẩn trong không khí hoặc trên bề mặt. Nó thường được dùng để miêu tả môi trường kém vệ sinh hoặc ảnh hưởng của bụi trong không gian sống và làm việc. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong khi Anh thường nhấn mạnh vào các vấn đề vệ sinh môi trường, thì Mỹ có thể liên kết với các vấn đề sức khỏe liên quan đến bụi.
Từ "dustiness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dustis", nghĩa là bụi. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "dust" (bụi) và hậu tố "-iness", để chỉ trạng thái hoặc tính chất của một vật có bụi. Khái niệm "dustiness" ban đầu ám chỉ một môi trường hoặc không gian đầy bụi bặm, và ngày nay được sử dụng để diễn tả mức độ bụi trong không khí hoặc trên bề mặt, phản ánh tình trạng ô nhiễm hoặc vệ sinh.
Từ "dustiness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả tình huống hoặc môi trường. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về ô nhiễm môi trường, chất lượng không khí và sức khỏe, cũng như trong mô tả không gian sống hoặc làm việc. Hơn nữa, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài báo khoa học và nghiên cứu về tác động của bụi đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp