Bản dịch của từ Dustiness trong tiếng Việt

Dustiness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dustiness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của bụi bẩn.

The state or quality of being dusty.

Ví dụ

The dustiness of the community center affects local events and gatherings.

Tình trạng bụi bặm của trung tâm cộng đồng ảnh hưởng đến các sự kiện.

The dustiness in the neighborhood is not a major concern for residents.

Tình trạng bụi bặm trong khu phố không phải là mối quan tâm lớn.

Is the dustiness of public spaces impacting social interactions in our city?

Liệu tình trạng bụi bặm ở không gian công cộng có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?

Dạng danh từ của Dustiness (Noun)

SingularPlural

Dustiness

-

Dustiness (Noun Countable)

01

Một lượng bụi cụ thể.

A specific amount of dust.

Ví dụ

The dustiness in the community center was alarming during the event.

Sự bụi bặm trong trung tâm cộng đồng thật đáng lo ngại trong sự kiện.

The dustiness of the streets does not affect local businesses.

Sự bụi bặm của các con phố không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương.

How does dustiness impact social gatherings in urban areas?

Sự bụi bặm ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ tập xã hội ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dustiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dustiness

Không có idiom phù hợp