Bản dịch của từ Dustiness trong tiếng Việt
Dustiness
Dustiness (Noun)
The dustiness of the community center affects local events and gatherings.
Tình trạng bụi bặm của trung tâm cộng đồng ảnh hưởng đến các sự kiện.
The dustiness in the neighborhood is not a major concern for residents.
Tình trạng bụi bặm trong khu phố không phải là mối quan tâm lớn.
Is the dustiness of public spaces impacting social interactions in our city?
Liệu tình trạng bụi bặm ở không gian công cộng có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Dustiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dustiness | - |
Dustiness (Noun Countable)
The dustiness in the community center was alarming during the event.
Sự bụi bặm trong trung tâm cộng đồng thật đáng lo ngại trong sự kiện.
The dustiness of the streets does not affect local businesses.
Sự bụi bặm của các con phố không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương.
How does dustiness impact social gatherings in urban areas?
Sự bụi bặm ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ tập xã hội ở đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp