Bản dịch của từ Dyer trong tiếng Việt
Dyer

Dyer (Noun)
Người nhuộm, đặc biệt là người nhuộm vải, v.v. như một nghề nghiệp.
One who dyes especially one who dyes cloth etc as an occupation.
The dyer in our town creates beautiful fabrics for local markets.
Người nhuộm ở thị trấn của chúng tôi tạo ra vải đẹp cho chợ địa phương.
Many dyers do not use harmful chemicals in their work.
Nhiều người nhuộm không sử dụng hóa chất độc hại trong công việc của họ.
Is the dyer at the festival demonstrating traditional dyeing techniques?
Người nhuộm tại lễ hội có đang trình diễn kỹ thuật nhuộm truyền thống không?
Họ từ
Từ "dyer" trong tiếng Anh chỉ người làm nghề nhuộm, tức là người chuyên về việc thay đổi màu sắc của chất liệu như vải hoặc da thông qua các phương pháp nhuộm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "dyer" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dyer" có thể được mở rộng để bao gồm những người tham gia vào quy trình sản xuất màu nhuộm.
Từ "dyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dier", xuất phát từ tiếng Latin "decolorare", có nghĩa là "tẩy màu". Trong lịch sử, nghề nhuộm màu được coi là một ngành quan trọng, đóng vai trò trong việc sản xuất vải và tạo ra những sản phẩm thời trang. Ngày nay, "dyer" chỉ người làm nghề nhuộm vải, thể hiện sự kết nối giữa quá trình tẩy màu và nghệ thuật nhuộm, phản ánh vai trò thiết yếu của họ trong ngành công nghiệp dệt may.
Từ "dyer" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả nghề nghiệp liên quan đến ngành công nghiệp dệt nhuộm. Trong ngữ cảnh chuyên môn, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc ứng dụng của phẩm màu. Trong giao tiếp hàng ngày, "dyer" xuất hiện trong các chủ đề về nghệ thuật và thời trang khi đề cập đến người thực hiện và điều chỉnh màu sắc cho vải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp