Bản dịch của từ Dynamize trong tiếng Việt
Dynamize

Dynamize (Verb)
Community projects aim to dynamize local economies and create jobs.
Các dự án cộng đồng nhằm tạo sức mạnh cho nền kinh tế địa phương và tạo việc làm.
Volunteers dynamize social events by bringing in new ideas and energy.
Các tình nguyện viên tạo động lực cho các sự kiện xã hội bằng cách đưa vào ý tưởng mới và năng lượng.
Charity organizations aim to dynamize fundraising efforts for important causes.
Các tổ chức từ thiện nhằm tạo sức mạnh cho các nỗ lực gây quỹ cho các mục tiêu quan trọng.
"Dynamize" là một động từ có nguồn gốc từ "dynamism", mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên năng động hoặc sôi nổi hơn. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tăng cường hiệu suất hoặc hoạt động của một hệ thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ứng dụng của "dynamize" phổ biến hơn trong môi trường học thuật và công nghiệp, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến hiệu quả và cải tiến quy trình.
Từ "dynamize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dynamics", xuất phát từ "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lực". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa liên quan đến khả năng tạo ra lực hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dynamize" chỉ việc làm tăng cường hoặc kích thích một hệ thống hoặc đối tượng, liên kết chặt chẽ với khái niệm về động lực và sự biến đổi.
Từ "dynamize" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Trong các lĩnh vực như kinh tế học hoặc quản lý, "dynamize" thường được dùng để mô tả việc làm cho một hệ thống hay quy trình trở nên năng động hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững hoặc đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp