Bản dịch của từ Dynamize trong tiếng Việt

Dynamize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamize (Verb)

dˈaɪnəmˌaɪz
dˈaɪnəmˌaɪz
01

Cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng cho; tạo sự năng động.

Give power or energy to; make dynamic.

Ví dụ

Community projects aim to dynamize local economies and create jobs.

Các dự án cộng đồng nhằm tạo sức mạnh cho nền kinh tế địa phương và tạo việc làm.

Volunteers dynamize social events by bringing in new ideas and energy.

Các tình nguyện viên tạo động lực cho các sự kiện xã hội bằng cách đưa vào ý tưởng mới và năng lượng.

Charity organizations aim to dynamize fundraising efforts for important causes.

Các tổ chức từ thiện nhằm tạo sức mạnh cho các nỗ lực gây quỹ cho các mục tiêu quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dynamize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dynamize

Không có idiom phù hợp