Bản dịch của từ Dyspepsy trong tiếng Việt

Dyspepsy

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyspepsy (Noun)

dɪspˈɛpsi
dɪspˈɛpsi
01

Một thuật ngữ phổ biến cho chứng khó tiêu.

A popular term for indigestion.

Ví dụ

Many people experience dyspepsy after eating spicy food at parties.

Nhiều người gặp chứng khó tiêu sau khi ăn đồ cay tại tiệc.

Dyspepsy does not affect everyone who eats rich foods.

Chứng khó tiêu không ảnh hưởng đến tất cả mọi người ăn đồ ăn giàu chất béo.

Is dyspepsy common among attendees at social gatherings?

Chứng khó tiêu có phổ biến trong số những người tham dự các buổi gặp mặt không?

Dyspepsy (Noun Uncountable)

dɪspˈɛpsi
dɪspˈɛpsi
01

Rối loạn tiêu hóa.

A disorder of digestion.

Ví dụ

Many people experience dyspepsy after eating at fast food restaurants.

Nhiều người gặp phải chứng khó tiêu sau khi ăn ở nhà hàng thức ăn nhanh.

She does not have dyspepsy despite her unhealthy eating habits.

Cô ấy không bị khó tiêu mặc dù có thói quen ăn uống không lành mạnh.

Is dyspepsy common among students during exam periods?

Chứng khó tiêu có phổ biến trong sinh viên trong thời gian thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dyspepsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyspepsy

Không có idiom phù hợp