Bản dịch của từ Dystopian trong tiếng Việt

Dystopian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dystopian (Adjective)

01

Tàn khốc; đặc trưng bởi sự đau khổ hay bất hạnh của con người.

Dire characterized by human suffering or misery.

Ví dụ

The dystopian society in the novel depicted a bleak future.

Xã hội u ám trong tiểu thuyết mô tả một tương lai u ám.

The movie showcased a dystopian world with oppressive government control.

Bộ phim trình chiếu một thế giới u ám với sự kiểm soát chính phủ áp đặt.

The dystopian themes in literature often explore societal flaws and consequences.

Các chủ đề u ám trong văn học thường khám phá những lỗ hổng và hậu quả xã hội.

02

Của hoặc liên quan đến chứng loạn thị.

Of or pertaining to a dystopia.

Ví dụ

The novel depicted a dystopian society ruled by oppressive leaders.

Cuốn tiểu thuyết mô tả một xã hội đen tối được cai trị bởi những nhà lãnh đạo áp đặt.

In the dystopian future, citizens lived in constant fear and surveillance.

Trong tương lai đen tối, công dân sống trong sợ hãi và giám sát liên tục.

The movie portrayed a dystopian world with limited resources and poverty.

Bộ phim miêu tả một thế giới đen tối với tài nguyên hạn chế và đói nghèo.

Dạng tính từ của Dystopian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dystopian

Dystopian

More dystopian

Dystopia hơn

Most dystopian

Dystopia

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dystopian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dystopian

Không có idiom phù hợp