Bản dịch của từ Earful trong tiếng Việt
Earful

Earful (Noun)
She received an earful from her boss for being late.
Cô ấy nhận được một tràng oánh từ sếp vì đến trễ.
He tried to avoid an earful by completing the task on time.
Anh ta cố tránh một tràng oánh bằng cách hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Did you get an earful from the teacher for not submitting your essay?
Bạn có nhận được một tràng oánh từ giáo viên vì không nộp bài luận của mình không?
She received an earful from her boss for being late.
Cô ấy nhận được một tràng pháo tay từ sếp vì đến muộn.
He didn't want to hear another earful about his messy room.
Anh ấy không muốn nghe thêm một tràng pháo tay nào về phòng lộn xộn của mình.
The protesters shouted an earful at the government officials.
Các người biểu tình đã hét toàn bộ vào quan chức chính phủ.
The social media influencers received an earful of criticism from followers.
Các người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã nhận được toàn bộ lời phê bình từ người theo dõi.
Did the IELTS candidate get an earful of advice from the tutor?
Ứng viên IELTS đã nhận được toàn bộ lời khuyên từ giáo viên hướng dẫn chứ?
The earful of music from the concert was overwhelming.
Âm nhạc từ buổi hòa nhạc làm cho tai tôi bị át.
She didn't appreciate the earful of complaints from her friends.
Cô ấy không đánh giá cao những lời phàn nàn từ bạn bè.
Dạng danh từ của Earful (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earful | Earfuls |
Họ từ
Từ "earful" được sử dụng để chỉ một lượng lớn thông tin hoặc chỉ trích mà một người nhận được, thường là một cách khắc nghiệt hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "earful" thường mô tả sự phàn nàn hoặc giáo huấn mà ai đó phải lắng nghe. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Đặc điểm này thể hiện sự khác biệt trong tần suất sử dụng từ và ngữ cảnh giao tiếp trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "earful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "ear" (tai) và hậu tố "-ful" (đầy). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ số lượng thông tin nghe được từ một người. Trong ngữ cảnh hiện tại, "earful" thường ám chỉ việc nhận được một lượng thông tin, đặc biệt là thông tin không mong muốn hoặc chỉ trích. Vậy, bản chất của từ này phản ánh việc thu nhận âm thanh, biểu thị cảm giác đầy đủ và đôi khi nặng nề của thông điệp.
Từ "earful" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và nói. Trong bối cảnh này, "earful" thường được sử dụng để chỉ việc nhận được thông tin hoặc lời phê bình nhiều, thường là một cách không chính thức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường gặp trong hội thoại không chính thức, diễn tả sự phản ứng mạnh mẽ trước một vấn đề hoặc sự kiện nào đó, cho thấy cảm xúc của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



