Bản dịch của từ Eariness trong tiếng Việt
Eariness

Eariness (Noun)
Sợ hãi hoặc rụt rè, đặc biệt là về điều gì đó siêu nhiên.
Fear or timidity especially of something supernatural.
Many people feel eariness when discussing ghosts at Halloween parties.
Nhiều người cảm thấy sợ hãi khi nói về ma vào tiệc Halloween.
I do not experience eariness during social gatherings or events.
Tôi không cảm thấy sợ hãi trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think eariness affects people's willingness to socialize openly?
Bạn có nghĩ rằng sự sợ hãi ảnh hưởng đến sự giao tiếp của mọi người không?
Từ "eariness" thường được hiểu là trạng thái cảm thấy lo âu hoặc hồi hộp, thiếu cảm giác thoải mái. Đây là một từ ít gặp trong tiếng Anh, và thường chỉ được sử dụng trong các tác phẩm văn học để diễn tả cảm xúc tiêu cực. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh nghệ thuật hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ “eariness” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ “ear,” có nghĩa là “tai.” Latin gốc “auris” cũng mang nghĩa tương tự. Theo thời gian, “ear” đã phát triển thành một khái niệm không chỉ về cảm giác nghe mà còn liên quan đến trạng thái tinh thần và cảm xúc. Hiện tại, “eariness” diễn tả cảm giác nặng nề, mệt mỏi hoặc lo lắng, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng liên quan tới trải nghiệm con người.
Từ "eariness" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong hai thành phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả cảm giác hồi hộp hoặc căng thẳng trong những tình huống kỳ diệu hoặc đáng sợ. Trong đời sống thường nhật, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác không thoải mái, lạ lẫm trong các tình huống siêu nhiên hoặc mờ ảo.