Bản dịch của từ Early comer trong tiếng Việt

Early comer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early comer (Noun)

ˈɝɹli kˈʌməɹ
ˈɝɹli kˈʌməɹ
01

Người đến một nơi trước người khác.

A person who arrives at a place before others.

Ví dụ

John is an early comer to the social event every year.

John là người đến sớm tại sự kiện xã hội mỗi năm.

Many early comers missed the best seats at the concert.

Nhiều người đến sớm đã bỏ lỡ những chỗ ngồi tốt nhất tại buổi hòa nhạc.

Are early comers usually rewarded at community gatherings?

Người đến sớm thường được thưởng tại các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Early comer (Idiom)

01

Người đến trước thời gian thường lệ hoặc trước tất cả những người khác.

Someone who arrives before the usual time or before all others.

Ví dụ

Maria is an early comer to every social event in our community.

Maria luôn là người đến sớm nhất tại mọi sự kiện xã hội trong cộng đồng.

John is not an early comer; he often arrives late to parties.

John không phải là người đến sớm; anh ấy thường đến muộn tại các bữa tiệc.

Is Sarah an early comer to the neighborhood meetings every month?

Sarah có phải là người đến sớm tại các cuộc họp khu phố hàng tháng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Early comer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early comer

Không có idiom phù hợp