Bản dịch của từ Early comer trong tiếng Việt
Early comer
Early comer (Noun)
John is an early comer to the social event every year.
John là người đến sớm tại sự kiện xã hội mỗi năm.
Many early comers missed the best seats at the concert.
Nhiều người đến sớm đã bỏ lỡ những chỗ ngồi tốt nhất tại buổi hòa nhạc.
Are early comers usually rewarded at community gatherings?
Người đến sớm thường được thưởng tại các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Early comer (Idiom)
Maria is an early comer to every social event in our community.
Maria luôn là người đến sớm nhất tại mọi sự kiện xã hội trong cộng đồng.
John is not an early comer; he often arrives late to parties.
John không phải là người đến sớm; anh ấy thường đến muộn tại các bữa tiệc.
Is Sarah an early comer to the neighborhood meetings every month?
Sarah có phải là người đến sớm tại các cuộc họp khu phố hàng tháng không?
"Early comer" là một cụm danh từ chỉ người đến sớm hơn so với thời gian dự kiến trong một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả về viết và nói. Tuy nhiên, "early bird" cũng là một thuật ngữ phổ biến có thể dùng thay thế, mang ý nghĩa tương tự mà không bị hạn chế về ngữ cảnh.
Thuật ngữ "early comer" xuất phát từ tiếng Anh, với "early" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ailija, mang nghĩa là "sớm", và "comer" bắt nguồn từ tiếng Latin "venire", nghĩa là "đến". Từ "early" phản ánh ý nghĩa thời gian, còn "comer" nhấn mạnh hành động đến. Trong ngữ cảnh hiện đại, "early comer" ám chỉ người đến sớm một sự kiện hoặc địa điểm, thể hiện tính cách năng động và tổ chức. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa sử dụng hiện tại.
Cụm từ "early comer" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi của một người đến sớm hơn so với thời gian dự kiến. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường dùng trong các cuộc họp, sự kiện hoặc chương trình, nhằm nhấn mạnh tính kỷ luật và sự chuẩn bị. Thái độ tích cực của người đến sớm có thể được xem là mẫu mực trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp