Bản dịch của từ Earnings trong tiếng Việt
Earnings

Earnings (Noun)
The company's earnings increased by 20% last year.
Lợi nhuận của công ty tăng 20% năm ngoái.
The earnings from donations were not enough to support the project.
Lợi nhuận từ quyên góp không đủ để hỗ trợ dự án.
What were the earnings from the charity event last month?
Lợi nhuận từ sự kiện từ thiện tháng trước là bao nhiêu?
Many workers depend on their earnings to support their families.
Nhiều công nhân phụ thuộc vào thu nhập của họ để nuôi gia đình.
The earnings of volunteers are often zero in social work.
Thu nhập của tình nguyện viên thường là bằng không trong công tác xã hội.
What are the average earnings for social workers in 2023?
Thu nhập trung bình của nhân viên xã hội trong năm 2023 là bao nhiêu?
Lợi nhuận mà một công ty hoặc tổ chức kiếm được.
Profits made by a company or organization
The company's earnings increased by 20% last year.
Lợi nhuận của công ty tăng 20% trong năm ngoái.
The earnings from the charity event were not sufficient.
Lợi nhuận từ sự kiện từ thiện không đủ.
What were the earnings reported by the nonprofit organization?
Lợi nhuận được báo cáo bởi tổ chức phi lợi nhuận là gì?
Kết hợp từ của Earnings (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level earnings Thu nhập theo cấp bậc | Many people believe higher education increases level earnings significantly. Nhiều người tin rằng giáo dục đại học tăng thu nhập ở mức độ cao. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



