Bản dịch của từ Earnings trong tiếng Việt

Earnings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earnings(Noun)

ˈɜːnɪŋz
ˈɝnɪŋz
01

Lợi nhuận mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức đạt được

The profit made by a business or organization

Ví dụ
02

Lợi suất tài chính trên các khoản đầu tư thường được biểu thị theo từng cổ phiếu.

A financial return on investments often expressed on a per share basis

Ví dụ
03

Tiền kiếm được từ công sức lao động hoặc dịch vụ

Money obtained in return for labor or services

Ví dụ