Bản dịch của từ Earnings trong tiếng Việt
Earnings
Noun [U/C]

Earnings(Noun)
ˈɜːnɪŋz
ˈɝnɪŋz
01
Lợi nhuận mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức đạt được
The profit made by a business or organization
Ví dụ
Ví dụ
Earnings

Lợi nhuận mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức đạt được
The profit made by a business or organization