Bản dịch của từ Earnt trong tiếng Việt
Earnt

Earnt (Verb)
She earnt her degree in sociology last year from Harvard University.
Cô ấy đã kiếm được bằng xã hội học năm ngoái từ Đại học Harvard.
They did not earnt enough money to support their family last month.
Họ đã không kiếm đủ tiền để hỗ trợ gia đình tháng trước.
Did he earnt a promotion at work after the recent project?
Liệu anh ấy có kiếm được thăng chức sau dự án gần đây không?
Từ "earnt" là dạng quá khứ của động từ "earn", có nghĩa là kiếm được, thường chỉ việc nhận được thành quả tài chính hoặc phần thưởng từ công việc. Trong tiếng Anh, "earnt" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, còn tiếng Anh Mỹ thì sử dụng "earned" trong cả hình thức viết và nói. Sự khác biệt giữa hai dạng này không chỉ nằm ở ngữ âm mà còn ở mức độ phổ biến trong từng vùng ngôn ngữ.
Từ "earnt" có nguồn gốc từ động từ "earn", xuất phát từ tiếng Old English "earnian", có nghĩa là "xứng đáng có được". Căn nguyên Latin không được xác định rõ, nhưng có thể liên kết đến các động từ tương tự trong tiếng Đức hóa và các ngôn ngữ Germanic khác. Từ này phản ánh ý nghĩa về việc nhận được công lao, phần thưởng hay thu nhập qua nỗ lực lao động, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh tài chính và cá nhân.
Từ "earnt" là một biến thể của "earned", thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi đề cập đến tài chính và công việc. Ngoài ra, "earnt" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh thông thường liên quan đến tiền bạc, thành tựu và sự công nhận trong cuộc sống nghề nghiệp.