Bản dịch của từ Earthing trong tiếng Việt
Earthing

Earthing (Verb)
Để kết nối một thiết bị điện với trái đất.
To connect an electrical device to the earth.
They are earthing the new lighting system at the community center.
Họ đang tiếp đất hệ thống chiếu sáng mới tại trung tâm cộng đồng.
She is not earthing the appliances in her home for safety.
Cô ấy không tiếp đất các thiết bị trong nhà để đảm bảo an toàn.
Are they earthing the electrical systems in the new school building?
Họ có đang tiếp đất các hệ thống điện trong tòa nhà trường mới không?
Earthing (Noun)
Hành động kết nối một thiết bị điện với trái đất.
The act of connecting an electrical device to the earth.
Earthing prevents electrical shocks in public places like parks and schools.
Nối đất ngăn chặn sốc điện ở những nơi công cộng như công viên và trường học.
Earthing is not optional for safety in social events with electricity.
Nối đất không phải là tùy chọn cho an toàn trong các sự kiện xã hội có điện.
Is earthing necessary for outdoor concerts to ensure audience safety?
Nối đất có cần thiết cho các buổi hòa nhạc ngoài trời để đảm bảo an toàn cho khán giả không?
Họ từ
"Earthling" là một danh từ tiếng Anh chỉ những sinh vật sống trên Trái Đất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng để phân biệt con người với các sinh vật ngoài hành tinh. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh hoặc thể loại văn học. Trong ngữ cảnh hiện tại, "earthling" thể hiện sự chủ động trong việc nhấn mạnh bản sắc của con người trên hành tinh, đặc biệt trong các tác phẩm thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường và nhân văn.
Từ "earthing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "earth", xuất phát từ tiếng Anh cổ "eor(th)e", có nghĩa là "đất". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động nối đất, tức là kết nối một thiết bị điện với mặt đất nhằm bảo vệ an toàn. Sự phát triển về nghĩa này liên quan mật thiết đến khái niệm về bảo vệ và ổn định, phản ánh vai trò quan trọng của đất trong việc cung cấp nền tảng và an toàn cho hệ thống điện.
Từ "earthing" xuất hiện một cách hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về an toàn điện và kỹ thuật. Trong các tình huống thực tế, "earthing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện để chỉ phương pháp nối đất nhằm bảo vệ thiết bị và người sử dụng khỏi các sự cố về điện. Sự phổ biến của từ này có thể thấy rõ trong các tài liệu chuyên ngành và hướng dẫn kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



