Bản dịch của từ Earthshattering trong tiếng Việt

Earthshattering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthshattering (Adjective)

ɝˈθʃˌeɪtɚz
ɝˈθʃˌeɪtɚz
01

Gây ngạc nhiên, sốc hoặc phấn khích lớn.

Causing great surprise shock or excitement.

Ví dụ

The earthshattering news of the new social reform spread quickly.

Tin tức động đất về cải cách xã hội mới lan rộng nhanh chóng.

Her earthshattering speech at the social conference captivated the audience.

Bài phát biểu động đất của cô ấy tại hội nghị xã hội thu hút khán giả.

The earthshattering impact of social media on society is undeniable.

Tác động động đất của truyền thông xã hội đối với xã hội không thể phủ nhận.

The earthshattering news of the new social program spread quickly.

Tin tức đột ngột về chương trình xã hội mới lan truyền nhanh chóng.

The earthshattering impact of the charity event changed many lives.

Tác động đầy bất ngờ của sự kiện từ thiện đã thay đổi nhiều cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthshattering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthshattering

Không có idiom phù hợp