Bản dịch của từ Earthshattering trong tiếng Việt
Earthshattering

Earthshattering (Adjective)
Gây ngạc nhiên, sốc hoặc phấn khích lớn.
The earthshattering news of the new social reform spread quickly.
Tin tức động đất về cải cách xã hội mới lan rộng nhanh chóng.
Her earthshattering speech at the social conference captivated the audience.
Bài phát biểu động đất của cô ấy tại hội nghị xã hội thu hút khán giả.
The earthshattering impact of social media on society is undeniable.
Tác động động đất của truyền thông xã hội đối với xã hội không thể phủ nhận.
The earthshattering news of the new social program spread quickly.
Tin tức đột ngột về chương trình xã hội mới lan truyền nhanh chóng.
The earthshattering impact of the charity event changed many lives.
Tác động đầy bất ngờ của sự kiện từ thiện đã thay đổi nhiều cuộc sống.
Từ "earthshattering" được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc thông điệp gây nên sự thay đổi lớn lao, có tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ hoặc hành động của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "earthshattering" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay hình thức viết. Thuật ngữ thường áp dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc khoa học, nhằm nhấn mạnh sự nghiêm trọng và tầm ảnh hưởng của một sự kiện cụ thể.
Từ "earthshattering" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "earth" (đất, trái đất) và "shattering" (đập vỡ, làm rạn nứt). "Earth" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ *ertha, trong khi "shattering" bắt nguồn từ động từ "shatter" có nghĩa là làm vỡ thành nhiều mảnh, có nguồn từ tiếng Trung cổ. Trong bối cảnh hiện nay, "earthshattering" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hay phát hiện có tác động sâu rộng và thay đổi hệ thống, phản ánh tính chất mạnh mẽ và sự ảnh hưởng mạnh mẽ của chúng.
Từ "earthshattering" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong bài viết và bài nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc phát hiện có tác động sâu rộng. Trong bài nghe và bài đọc, tần suất xuất hiện của từ này cũng hạn chế, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về những phát minh hoặc thay đổi mang tính cách mạng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự kiện quan trọng, như thiên tai hoặc các vấn đề xã hội có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.