Bản dịch của từ East south easterly trong tiếng Việt
East south easterly

East south easterly (Noun)
The party will take place in the east south easterly direction.
Bữa tiệc sẽ diễn ra theo hướng đông nam đông.
She lives in the east south easterly part of the city.
Cô ấy sống ở phần đông nam đông của thành phố.
The new restaurant is located in the east south easterly corner.
Nhà hàng mới nằm ở góc đông nam đông.
East south easterly (Adjective)
Nằm hoặc di chuyển về phía đông.
Situated or moving towards the east.
The east south easterly wind brought warmth to the village.
Gió đông nam đông mang đến sự ấm áp cho làng.
The east south easterly part of town is known for its scenic views.
Phần đông nam đông của thành phố nổi tiếng với khung cảnh đẹp.
Her house faces the east south easterly direction, catching the morning sun.
Ngôi nhà của cô ấy hướng về hướng đông nam đông, bắt được ánh nắng buổi sáng.
East south easterly (Adverb)
Về phía đông.
Towards the east.
She walked easterly towards the sunrise.
Cô ấy đi bắc đông hướng về bình minh.
The group traveled easterly to reach the coast.
Nhóm đã đi về phía đông để đến bờ biển.
The town expanded easterly due to population growth.
Thị trấn mở rộng về phía đông do sự tăng trưởng dân số.
Từ "east south easterly" là một tính từ mô tả hướng đi hoặc vị trí tương đối, chỉ về phía đông nam đông (tức là giữa hướng đông và đông nam). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý hoặc khí tượng để chỉ một hướng gió hoặc đường đi. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể ít nhiều khác nhau, với nhấn âm tại các âm tiết tùy thuộc vào cách phân chia ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "easterly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Auster", chỉ hướng nam, kết hợp với hậu tố "-ly" thể hiện trạng từ. Trong khi từ "east" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*aust-", có nghĩa là "hướng mặt trời mọc". Kết hợp với "south", "east" và "easterly" miêu tả hướng đi giữa đông và nam. Hệ thống phân loại này đã tồn tại qua thời gian, cho phép định vị chính xác các phương hướng địa lý trong ngữ cảnh hàng hải và bản đồ.
Từ "east south easterly" (đông nam) là thuật ngữ chỉ hướng trong ngữ cảnh địa lý, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc về bản đồ hoặc điều kiện thời tiết. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, thường chỉ xuất hiện trong các trường hợp liên quan đến mô tả địa lý hoặc định hướng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống định vị và du lịch, nơi hướng di chuyển cần được nhấn mạnh.